Unit 1 tiếp

adults

người trưởng thành

routines

thói quen hàng ngày

latest

mới nhất

guess

đoán

guest

ng khách

each=every

mỗi

according to sth

theo ý kiến

choose

chọn

personal

cá nhân

proud

tự hào

spotlessly clean

sạch bông

similar

giống

opinions

ý kiến

expressing

nhấn mạnh

doubt

nghi ngờ

values

giá trị

survey

bản nghiên cứu

truthful

thật thà

honest

trung thực

table manners

cách thức ăn

respectively

tách biệt