colo 1

immediate family

gia đình ruột thịt

extended family

gia đình đa thế hệ

family tree

sơ đồ gia đình

distant relative

họ hàng xa

loving family = close-knit family

gia đình êm ấm

dysfunction family

gia đình không êm ấm

carefree childhood

tuổi thơ vô lo

troubled childhood

tuổi thơ trắc trở, khó khăn,vất vả...

bitter divorce

li thân (do có xích mích tình cảm)

messy divorce

ly hôn có tranh chấp tài sản

mutual divorce

ly hôn không xảy ra tranh chấp

separation

sự chia cắt

broken home

gia đình tan vỡ

single mother

mẹ đơn thân

to have/get an abortion

phá thai

family reunion

đoàn tụ gia đình

divorce settlement

Giải quyết ly hôn

custody of the children

quyền nuôi con

grant joint custody

vợ chồng chia sẻ quyền nuôi con

sole custody

chỉ vợ hoặc chồng có quyền nuôi con

award sole custody

giao quyền nuôi con

pay child support

trả tiền trợ cấp nuôi con

be/keep on good terms with sb= keep on (well) with sb= get along with sb= have a good relationship with sb

mối quan hệ hòa nhã, lịch thiệp, chan hòa với ai

get pregnant

mang thai

to give a baby for adoption

cho con nuôi

due date = baby is due

ngày dự sinh

have the baby = give birth

sinh con

adoptive parents

bố mẹ nuôi

raise the child = bring up the child

nuôi nấng

adopted child

con nuôi

Birth mother = biological mother

mẹ ruột

blue-eyed boy

đứa con cưng

blue blood

dòng giống hoàng tộc