Regulations

attire

quần áo, cách ăn mặc

concern=worry

mối quan ngại, sự lo lắng

concerning

liên quan đến ai, cái gì

concern=matter

vấn đề, việc

concern=involve

ảnh hưởng, liên quan tới

concern+about/over

lo lắng, quan ngại về

questions concerning

câu hỏi liên quan đến

exception

ngoại lệ

exceptionally

cá biệt, khác thường

except

ngoại trừ

exceptional

Đặc biệt, hiếm có

with the exception of

ngoại trừ

with very few exceptions

gần như không có ngoại lệ

comply=obey=fulfil

tuân thủ, tuân theo

compliance

sự làm theo

comply with

tuân thủ làm theo (quy tắc, yêu cầu)

observe + O

tuân thủ (quy tắc), quan sát

regulation

quy định, quy tắc, điều lệ

regulate=control

điều chỉnh, kiểm soát

safety regulations

Quy tắc an toàn

customs regulations

quy định hải quan

policy

chính sách, quy chế

severely

khắt khe, nghiêm khắc, gay go

severe=stemly><lenienly

nhân hậu, khoan dung

refrain from

hạn chế, kiềm chế

access

quyền truy cập, sự lui tới, đường vào

accessible

có thể truy cập, có thể tới được

Accessibility

Khả năng tiếp cận

access

truy cập

access the document

truy cập, xem tài liệu

have access to

có quyền truy cập

thoroughly

1 cách kĩ lưỡng, hoàn toàn, triệt để

thorough

Tỉ mỉ, cẩn thận

revise

sửa đổi, thay đổi (ý kiến, kế hoạch)

revision

sự sửa lại, sự thay đổi

approval=permission

sự chấp nhận, sự phê duyệt

approve><reject=turn down

chấp thuận

obtain approval (for)

nhận/xin sự phê duyệt cho

form

kiểu, loại, hình thức

form

tạo thành, định hình

formal

trang trọng

formation

sự hình thành, sự thành lập

a form of identification

1 loại giấy tờ tùy thân

immediately

ngay lập tức

immediate

lập tức, tức thì

immediately after

ngay sau đó

immediately upon arrival

ngay khi tới nơi

procedure

thủ tục

proceed

tiến hành, tiếp diễn

procedural

theo thủ tục

negative><possitive

tiêu cực, bi quan

mandate

ra lệnh, ủy quyền, ủy thác

mandate

lệnh, trát, sự ủy thác

effect

hiệu ứng, hiệu quả, hiệu lực

effective

hiệu quả

effectively

1 cách hiệu quả

effect

thực hiện, đem lại

in effect

có hiệu lực, được thực hiện (pháp luật)

come into effect

có hiệu lực, có kết quả

take effect

được thi hành (luật)

have an effect on

có ảnh hưởng, tác động đến

secondary effect

phản ứng/hiệu ứng phụ

put/apply into effect

thực thi (luật, quy định)

drastically

1 cách mạnh mẽ, quyết liệt, triệt để

drastic

mạnh mẽ, quyết liệt

according to

theo

standard

tiêu chuẩn, trình độ

standardize

tiêu chuẩn hóa

constant

(adj) liên tục, không ngớt, không dứt

constantly

1 cách liên tục

obligation

nghĩa vụ, trách nhiệm

authorize

ủy quyền, cho phép

authorized

được ủy quyền, được cho phép

Authorization

sự cho phép, sự cấp phép

authority

quyền lực, quyền thế

an authorized service center

một trung tâm dịch vụ được ủy quyền

unauthorized reproduction

sản xuất, sao chép trái phép

prohibit=forbid

ngăn cấm, ngăn chặn, không cho phép

Prohibition

sự ngăn cấm

prohibit A from ving=forbid A form Ving/to do

ngăn cấm làm gì

habit

thói quen, tập quán

habitual

thường lệ, quen thuộc

convention

chỉ tập quán của 1 cộng đồng, xã hội

restrict=limit

giới hạn, hạn chế

restriction

sự hạn chế

restrictive

hạn chế, giới hạn

restrict A to B

hạn chế A đối với B

code

quy định

adhere

bám sát, tuân thủ

adherence

sự trung thành

adhere to policies

tuân theo chính sách

adhere to rules

tuân theo quy tắc

adhere to standards

tuân thủ các tiêu chuẩn

permission

sự cho phép

permit

cho phép

approach

Cách tiếp cận, phương pháp xử lí

approach

tiếp cận

inspection

sự kiểm tra, sự thanh tra

inspect

xem xét kỹ, kiểm tra

arrangement

sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự chuẩn bị

arrange

sắp xếp, sắp đặt

make arrangements to do

sắp xếp, chuẩn bị để làm việc gì đó

make arrangements for

chuẩn bị cho việc gì đó

enable

làm cho có thể, cho phép

act

việc, hành động, đạo luật

act

(v) hành động, đưa ra quyết định

compensation

sự bồi thường, đền bù

compensate

đền bù, bồi thường

ban

lệnh cấm, sự cấm đoán

ban

cấm

abolish

thủ tiêu, bãi bỏ, huỷ bỏ

enforce

làm cho có hiệu lực, thúc ép, thi hành

enforcement

sự thúc ép, sự bắt buộc

enforce regulations

thực thi quy định

legislation

sự làm luật, pháp luật, pháp chế

legislate

lập pháp, làm luật

legistor

nhà lập pháp