listening

brochure

tờ gấp quảng cáo

hire = rent

thuê

arrange

sắp xếp

local council

hội đồng địa phương

suggestion

Sự gợi ý, đề nghị

improvement

sự cải thiện

hairdresser

thợ làm tóc

facilities

trang thiết bị

furniture

đồ nội thất

lighting

đèn chiếu sáng

employer

chủ, người sử dụng lao động

employee

nhân viên

encourage

khuyến khích

training

đào tạo , huấn luyện

childcare

chăm sóc trẻ em

centre

trung tâm

excited about

háo hức về

suppose

cho rằng, giả sử

pupose

mục đích

drop sb off

đưa , chở ai đến đâu

close to

gần , thân thiết

decide

quyết định

hearing problem

vấn đề về thính giác

Asthama

hen suyễn

contact

liên lạc

keep in touch with sb

giữ liên lạc với ai

invoice

hóa đơn

principal

(n) hiệu trưởng (a) chính, chủ yếu

discounted

được giảm giá

fix = repair

sửa chữa

paint

sơn

surname = last name

họ

at the back of = behind

phía sau

be out

đi vắng, ra ngoài

a great deal = a lot of

nhiều

make a note of that

ghi chú

van

xe tải

recommend

giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo

postbox

hòm thư

entrance=entry

lối vào

individual

cá nhân, riêng lẻ

replace = substitute

thay thế

damage

thiệt hại

cracked

rạn, nứt

Immediately = Instantly = urgently

ngay lập tức

in advance

trước

fence

hàng rào