Từ vựng ngày 6

pile=stack

chất đống, xếp chồng

store

n., v. /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho

storage

(n) nơi lưu trữ, kho

pick up

Nhặt, hái, lấy

serve

(v) phục vụ, phụng sự

board

(v) lên, đáp (tàu thuyền, máy bay, xe buýt)(n) tấm ván, bảng

frame

(v): dựng khung(n): khung (ảnh, tranh, ...)

relax(=take a rest, rest)

Nghỉ ngơi

roll

n., v. /'roul/ cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn

bow(=greet)

cúi chào

clear

(v) dọn dẹp