pile=stack
chất đống, xếp chồng
store
n., v. /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho
storage
(n) nơi lưu trữ, kho
pick up
Nhặt, hái, lấy
serve
(v) phục vụ, phụng sự
board
(v) lên, đáp (tàu thuyền, máy bay, xe buýt)(n) tấm ván, bảng
frame
(v): dựng khung(n): khung (ảnh, tranh, ...)
relax(=take a rest, rest)
Nghỉ ngơi
roll
n., v. /'roul/ cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn
bow(=greet)
cúi chào
clear
(v) dọn dẹp