Unit 3

beat (n., v. /bi:t/)

tiếng đập, sự đập; đánh đập; đánh bại (đối thủ...)

board game

cờ bàn

captain (n. /'kæptin/)

đội trưởng, người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh

challenge (n., v. /'tʃælindʤ/)

sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách

champion (n)

nhà vô địch, quán quân

cheat (v., n. /tʃit/ )

lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận

classical music (/klæsɪkəl mju:zik/ )

Nhạc cổ điển

club (n. /´klʌb/)

câu lạc bộ

coach

huấn luyện viên, xe khách

competition (n. /,kəmpə'tiʃn/)

sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu

concert (n. /'kɒnsət/)

buổi hòa nhạc

defeat (v., n. /di'fi:t/ )

đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (bại trận)

entertaining (adj. /,entə'teiniɳ/)

có tính giải trí, thú vị

folk music

nhạc dân ca

opponent (n. /ə'pəʊ.nənt/)

địch thủ, đối thủ, kẻ thù

organize (v. /´ɔ:gə¸naiz/ )

tổ chức, thiết lập

pleasure (n. /ˈplɛʒuə(r)/)

niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích

referee (n. /refə'ri:/)

trọng tài

rhythm (n. /'riðm/)

nhịp điệu, giai điệu

risk (v, n)

mạo hiểm, rủi ro, nguy cơ

support (n., v. /sə´pɔ:t/)

sự giúp đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ

train (v, n)

đào tạo, tàu hỏa

group (n)

nhóm

have fun

chơi vui vẻ nhé

interest (v, n)

quan tâm, sự quan tâm

member (n)

thành viên

score (v, n)

ghi điểm, tỉ số

team (n)

đội nhóm

basketball (n)

bóng rổ

whistle (n)

cái còi (blow whistle: thổi còi)

perform (v)

trình diễn

fair (n)

hội chợ

brilliant (adj)

tài giỏi

parachute jump (n phr)

cuộc nhảy dù

dream (n, v)

giấc mơ, mơ (về cái gì)

local council (n phr)

chính quyền địa phương

afford (v)

có đủ tiền để trả

afford (v)

có đủ tiền để trả

vegetarian (n)

người ăn chay

meat (n)

thịt

stadium (n)

sân vận động

fantastic (adj)

tuyệt vời

clap (v)

vỗ tay

professional (adj)

chuyên nghiệp

skateboarding (n)

môn ván trượt

local council (n p

...

vegetarian (n)

người ăn chay

meat (n)

thịt

carry on/go on/keep + Ving = continue + to V

tiếp tục

eat out

ăn ở ngoài (nhà hàng...)

give up

từ bỏ

join in = participate in = take part in

tham gia

send off

đuổi khỏi sân, trục xuất

take up

bắt đầu sở thích, thói quen

turn down/up

vặn nhỏ xuống (từ chối), vặn to lên âm lượng

hero (n) >>> heroic (adj) >>> heroine (n)

người anh hùng, nam chính>>> anh hùng, quả cảm >>> nữ anh hùng

crazy about

rất nhiệt tình hào hứng

bored with

chán nản với thứ gì, điều gì

good/bad for

tốt/có hại cho cái gì

popular with

phổ biến, nổi tiếng với

good/bad at

giỏi/dốt về cái gì

brilliant, clever, excellent

thông minh, xuất sắc

manage to V

xoay xở để làm gì, quản lý

take a risk of

mạo hiểm, đánh liều

athlete (n) - athlete - athletics (adj)

môn điền kinh, vận động viên điền kinh - (thuộc) điền kinh

player (n) - playful (adj)

người chơi (n) - vui vẻ, khôi hài (adj)

reach

chạm đến, đạt đến

goal

(n) mục tiêu, mục đích

council (n. /kaunsl/)

hội đồng

on time

đúng giờ

in time

vừa kịp (lúc, giờ)

honest (adj. /'ɔnist/)

lương thiện, trung thực, chân thật

kitten (n. /ˈkɪt.ən/)

mèo con

chase (v., n. /tʃeis/)

săn bắt; đuổi theo, sự săn bắt

wool (n./wul/)

len, cuộn len

act (v) - (in)active (adj) - actor/actress (n)

diễn - (không) tích cực, chủ động - diễn viên nam/nữ

collection (n) - collector (n)

bộ sưu tập - người sưu tập

entertain (v) - entertainment (n)

giải trí, tiêu khiển - sự giải trí

musical (adj)

(adj) thuộc âm nhạc; du dương, êm ái

sail (v) - sailling (n) - sailor (n)

chèo thuyền - sự đi thuyền - thuỷ thủ

sing (v) - singer (n) - singing (n)

ca hát - ca sĩ - tiếng hát

feel like (v)

cảm thấy thích, cảm thấy như là

for a long time

trong khoảng thời gian dài

for fun

tiêu khiển (cho vui)

in the middle (of)

ở chính giữa

on stage

lên sân khấu

on CD/DVD/video

trên băng đĩa CD/DVD/video

needle (n. /´ni:dl/)

cái kim, mũi nhọn

children (n) - childhood (n)

trẻ con (số nhiều) - thời thơ ấu, tuổi thơ ấu