forcer qn à faire qc
ép buộc ai làm gì
ridicule (a)
buồn cười
contradiction (f)
mâu thuẫn
paradoxe (m)
nghịch lí
archaïque (a)
cổ
durée de vie (f)
tuổi thọ
espérance de vie
tuổi thọ trung bình
avoir droit à
Có quyền cho điều gì đó
culinaire
ẩm thực
survivre
sống sót, vẫn còn tồn tại
bénéficier de
hưởng lợi từ
mentalité (f)
tâm tính
faire preuve de
tỏ ra
civisme (m)
văn minh
ramasser qch
nhặt
oeuvres caritatives
quỹ từ thiện
s'attendre à
mong đợi
avec nonchalance = nonchalement (adv) => nonchalent (a)
uể oải
voire (adv.)
thậm chí
pause déjeuner
ngủ trưa
symtème de santé
hệ thống y tế
congé payé
nghỉ phép mà vẫn được trả lương
presse (f)
báo chí
données (f) = statistique (f)
dữ liệu, số liệu
concret, concrète (a)
cụ thể
étonnant (a)
ngạc nhiên
documenté (a)
dựa vào tư liệu
pertinence (f)
thích đáng
cliché (m)
khuôn mẫu
fin (a)
tinh tế, khéo léo
alterner
xen kẽ, luân phiên
prendre du recul sur qch
nhìn lại
pleine de
đầy
humour (m)
sự hài hước
attirer => attirance (f), attirant (a)
thu hút
sympathie (f.)
thiện cảm
Gastronomie (f)
ẩm thực
gigantesque (a) = énorme (a)
khổng lồ
cave (f)
hầm (rượu)
considérer qch comme qch
coi cái gì như
Consensus (n.m)
sự đồng thuận
blague (f)
chuyện đùa nhưng ko gây cười