lecon 3 : ils sont fous ces francais

forcer qn à faire qc

ép buộc ai làm gì

ridicule (a)

buồn cười

contradiction (f)

mâu thuẫn

paradoxe (m)

nghịch lí

archaïque (a)

cổ

durée de vie (f)

tuổi thọ

espérance de vie

tuổi thọ trung bình

avoir droit à

Có quyền cho điều gì đó

culinaire

ẩm thực

survivre

sống sót, vẫn còn tồn tại

bénéficier de

hưởng lợi từ

mentalité (f)

tâm tính

faire preuve de

tỏ ra

civisme (m)

văn minh

ramasser qch

nhặt

oeuvres caritatives

quỹ từ thiện

s'attendre à

mong đợi

avec nonchalance = nonchalement (adv) => nonchalent (a)

uể oải

voire (adv.)

thậm chí

pause déjeuner

ngủ trưa

symtème de santé

hệ thống y tế

congé payé

nghỉ phép mà vẫn được trả lương

presse (f)

báo chí

données (f) = statistique (f)

dữ liệu, số liệu

concret, concrète (a)

cụ thể

étonnant (a)

ngạc nhiên

documenté (a)

dựa vào tư liệu

pertinence (f)

thích đáng

cliché (m)

khuôn mẫu

fin (a)

tinh tế, khéo léo

alterner

xen kẽ, luân phiên

prendre du recul sur qch

nhìn lại

pleine de

đầy

humour (m)

sự hài hước

attirer => attirance (f), attirant (a)

thu hút

sympathie (f.)

thiện cảm

Gastronomie (f)

ẩm thực

gigantesque (a) = énorme (a)

khổng lồ

cave (f)

hầm (rượu)

considérer qch comme qch

coi cái gì như

Consensus (n.m)

sự đồng thuận

blague (f)

chuyện đùa nhưng ko gây cười