buzzword
từ thông dụng
mediocre = average = ordinary
xoàng, tầm thường
dubious = doubtful = suspicious
nghi ngờ, đáng nghi
irritation
chọc tức, phát cáu
commit (v) -> commitment = promise (n,v)= pledge (n,v)
cam kết
impartial = unbiased = unprejudiced = fair
công bằng, không thiên vị, không thành kiến, vô tư
prejudice = bias
định kiến, thành kiến
captive = imprisoned = confined = caged = looked up = in prison
bị giam cầm, giam giữ
breed = reproduce
nhân giống, nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh sản
masquerade = disguise
giả trang, giả mạo
proposition
lời xác nhận, lời gợi ý
perspective
viễn cảnh, triển vọng
optimistic = sanguine = positive
lạc quan
Pessimistic = negative
bi quan
weak (a) -> weakness (n)
yếu -> điểm yêu
strong (a) -> strength (n)
khoẻ, mạnh-> điểm mạnh
accommodate (v) -> accommodation (n)
trang bị chỗ ở -> điều kiện ăn ở
underestimate
đánh giá thấp
conserve (v) = preserve (v) = protect (v)-> conservation (n) = preservation (n) = protection (n)
bảo tồn, giữ gìn
distort reality
bóp méo sự thật