Vocabulary 16-7-2022

buzzword

từ thông dụng

mediocre = average = ordinary

xoàng, tầm thường

dubious = doubtful = suspicious

nghi ngờ, đáng nghi

irritation

chọc tức, phát cáu

commit (v) -> commitment = promise (n,v)= pledge (n,v)

cam kết

impartial = unbiased = unprejudiced = fair

công bằng, không thiên vị, không thành kiến, vô tư

prejudice = bias

định kiến, thành kiến

captive = imprisoned = confined = caged = looked up = in prison

bị giam cầm, giam giữ

breed = reproduce

nhân giống, nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh sản

masquerade = disguise

giả trang, giả mạo

proposition

lời xác nhận, lời gợi ý

perspective

viễn cảnh, triển vọng

optimistic = sanguine = positive

lạc quan

Pessimistic = negative

bi quan

weak (a) -> weakness (n)

yếu -> điểm yêu

strong (a) -> strength (n)

khoẻ, mạnh-> điểm mạnh

accommodate (v) -> accommodation (n)

trang bị chỗ ở -> điều kiện ăn ở

underestimate

đánh giá thấp

conserve (v) = preserve (v) = protect (v)-> conservation (n) = preservation (n) = protection (n)

bảo tồn, giữ gìn

distort reality

bóp méo sự thật