lớp 11 unit 1 + 2

afford

có khả năng chi trả

attitude

thái độ

bless

cầu nguyện

brand name

hàng hiệu/ˈbrænd neɪm/

browse

tìm kiếm thông tin trên mạng

burden

gánh nặng

casual

thông thường

change one's mind

thay đổi quan điểm

childcare

việc chăm sóc con cái

comfortable

thoải mái

compassion

(n) lòng thương, lòng trắc ẩn

conflict

xung đột

poet

nhà thơ

conservative

bảo thủ

control

kiểm soát

curfew

lệnh giới nghiêm

current

hiện tại

dissaproval

sự phản đối

dye

nhuộm

elegant

thanh lịch, tao nhã

experienced

có kinh nghiệm

extended family

gia đình nhiều thế hệ

extracurricular

ngoại khóa

fashionalbe

hợp thời trang

financial

thuộc về tài chính

flashy

hào nhoáng

follow in one's footstep

theo bước, nối bước

forbid

cấm, ngăn cản

force

ép buộc

frustrating

adj. làm nản lòng,bực bội, làm thất vọng

generation gap

khoảng cách thế hệ

hairstyle

kiểu tóc

impose on somebody

áp đặt lên ai đó

interact

tương tác

judge

đánh giá

junk food

đồ ăn vặt

mature

trưởng thành

multi-generational

Đa thế hệ, nhiều thế hệ

norm

chuẩn mực

nuclear family

gia đình hạt nhân

obey

vâng lời

objection

sự phản đối

open-minded

cởi mở

outweigh

(v) lớn hơn, có tác dụng lớn hơn

pierce

Xâu khuyên (tai, mũi,...)

prayer

lời cầu nguyện

pressure

áp lực

privacy

sự riêng tư

relaxation

(n) sự nghỉ ngơi, sự giải tríeg: Listening to soothing music before bedtime provides good _____.

respect

tôn trọng

respectful

lễ phép

responsible

chịu trách nhiệm

right

quyền lợi

rude

adj. /ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản

sibling

anh chị em ruột

skinny

bó sát

soft drink

nước ngọt

spit

khạc nhổ

state-owned

thuộc về nhà nước

studious

chăm học

stuff

đồ đạc

swear

v. /sweə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa

table-manners

phép tắc ăn uống

taste in

thị hiếu về

tight

adj., adv. /tait/ kín, chặt, chật

trend

(n) xu hướng, mốt, cái đang thịnh hànheg: The clothing store tries to stay on top of all the new _____s

upset

v., adj. /ʌpˈsɛt/ làm đổ, đánh đổ

value

(n) giá trị, ý nghĩaeg: It is difficult to put a ____ on the work that an employee does.

viewpoint

(n) quan điểm (=outlook)

work out

tìm ra cách giải quyết

argument

sự tranh luận

relationship

n. /ri'lei∫әn∫ip/ mối quan hệ, mối liên lạc

romantic relationship

mối quan hệ tình cảm lãng mạn

be in a relationship

đang có quan hệ tình cảm

betray

phản bội

break up with someone

Chia tay người yêu, cắt đứt quan hệ tình cảm với ai đó.

concentrate

(v) tập trungeg: She should _____ her efforts on the last quarter of the year.

counsellor

Người tư vấn

date

cuộc hẹn hò

emotional

adj. /i´mouʃənəl/ cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm

lend an ear

Sẵn sàng lắng nghe. e.g: Jane is always willing to LEND A sympathetic EAR when you have problems.

opposite-sex

/ˈɒpəzɪt seks/(adj.) khác giới

quit school

(v. phr.) bỏ học

reconcile with someone

(v) làm thích hợp, làm phù hợp, làm hòaeg: The client used his bank statements to _____ his accounts.

single-sex school

Trường chỉ có 1 giới tính

sympathetic

adj. /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thương

achivement

thành tựu

appearance

ngoại hình

community

cộng đồng

confidence

n. /'konfid(ә)ns/ lòng tin tưởng, sự tin cậy

contribution

n. /¸kɔntri´bju:ʃən/ sự đóng góp, sự góp phần

engage

(verb): thu hút (sự chú ý...), giành được (tình cảm...)

enthusiastic

adj. /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tình

initiative

(n) bước đầu, sự sáng tạo; vai trò tích cựceg: Employees are encouraged to take the _____ and share their ideas with management.

matchmaking

sự mai mối

on good tems with someone

có quan hệ tốt với ai

oppose

(v) đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối

permission

(n) sự cho phép, giấy phép

potential

adj., n. /pəˈtɛnʃəl/ tiềm năng; khả năng, tiềm lực

persuade

(v) thuyết phục (= convince)eg: No amount of marketing could _____ Doris to give up her old, but reliable, laundry soap.

psychologist

n. nhà tâm lý học

reaction

n. /ri:'ækʃn/ sự phản ứng; sự phản tác dụng

tension

n. /'tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng

turn into

biến thành

permanent

adj. /'pə:mənənt/ lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên

whispered

thì thầm

driving licence

bằng lái xe

gloves

găng tay