từ vựng cơ bản 6

고양이

con mèo

강아지

chó con

호랑이

con hổ

돼지

con lợn

오리

con vịt

새우

con tôm

꽁치

Cá kìm

오징어

con mực

장어

con lươn

대게

ghẹ(cua to)

꽃게

con ghẹ

쭈꾸미

con mực nhỏ

낙지

bạch tuộc

고등어

cá thu( cá nục hoa)

갈치

Cá hố

...

...