TOPIC 12 : FAMILY LIFE - VOCABULARY ms Duong Huong

a blue - collar worker

lao động chân tay

a white - collar worker

nhân viên văn phòng

a chip off the old block

rất giống với cha/mẹ mình

be dependent on/depend on

phụ thuộc vào

be determined to do sth

quyết tâm làm gì

be disappointed with

thất vọng với

be in charge of

đảm nhiệm, chịu trách nhiệm

to put sb in charge of st/doing st

giao phó/ủy thác cho ai trách nhiệm làm gì

be in family way

có mang, có thai

be independent of

độc lập với, tự chủ với, không lệ thuộc

be on business

đi công tác

be satisfied/contented with

hài lòng với

domestic violence

bạo lực gia đình

drop out (of)

bỏ, rút khỏi

earn/make money

kiếm tiền

flesh and blood

máu mủ ruột thịt

get into troubles = be in hot water = be (caught) between a rock and a hard place

gặp rắc rối/ ở trong tình thế khó khăn

heavy lifting

việc nặng nhọc

in response to

đáp lại, hưởng ứng

interact with

kết nối, giao tiếp, tương tác với

put st on sb

đổ hết/ dồn hết cái gì lên ai

run in the family

là đặc điểm lưu truyền trong gia đình

set a good example for sb

làm gương cho ai

follow one's example

theo gương ai

sort out

phân loại

take out

nhổ ra, rút ra, đổ (rác)

come out

đi đến một sự kiện đặc biệt với ai/ lộ ra, ló ra/ xuất bản

pull out

kéo ra, lôi ra, ra khỏi ga

bring out

làm nổi bật, sản xuất để bán

take turns in doing st

thay phiên nhau làm gì

take/assume responsivity for st/doing st = be responsible for st/doing st

chịu trách nhiệm làm gì (=take charge of)

the black sheep of the family

phá gia tri tử/ nghịch tử

tidy up

dọn gọn gàng

mess up

làm cho lộn xộn

under pressure

chịu áp lực

adoption

sự nhận con nuôi

alienated

bị bệnh tâm thần

amend

cải thiện, sửa lại cho tốt

repair

sửa chửa

impair

làm hư hỏng, làm suy yếu

ancestry

dòng họ, tổ tông

ancestor

tổ tiên

Anthropology

nhân loại học

anthropological

thuộc nhân loại học

automatically

một cách tự động

spontaneously

một cách tự ý, tự phát

ironically

một cách trớ trêu, mỉa mai

immediately

ngay lập tức

bound

biên giới

breadwinner

trụ cột gia đình

caring

quan tâm

careless

bất cẩn

careful

cẩn thận

Celibacy

việc không lập gia đình

child-rearing

nuôi con

child-bearing

sinh con

collaborate

cộng tác

collaboration

sự cộng tác

collaborative

có tính cộng tác

conjugal

thuộc vợ chồng

consanguinity

quan hệ máu mủ

contumacious

bướng bỉnh, ngang ngạnh

cooperate

hợp tác

cooperation

sự hợp tác

cooperative

có tính hợp tác

dependent

phụ thuộc

independent

không phụ thuộc, độc lập

dependable

có thể tin cậy được

dependence

sự phụ thuộc

independence

sự độc lập, tự chủ

dependant

người phụ thuộc

disaffected

không bằng lòng, bất mãn

embody

hiện thân của

exogamy

chế độ ngoại hôn

extended family

đại gia đình

nuclear family

gia đình hạt nhân

financial

thuộc tài chính

financially

về mặt tài chính

finance

tài chính

financier

chuyên gia tài chính

genitor

cha, ba, bố (từ hiếm)

homemaker

người nội trợ

illuminate

soi sáng, tỏa sáng

Insertion

sự thêm vào, sự lồng vào

integrate

hội nhập

Integration

sự hội nhập

Integrative

có tính hội nhập

kinship

mối quan hệ họ hàng

laundry

(tiệm) giặt ủi

lineage

dòng dõi

Matrilineal

theo mẫu hệ

mischievous

nghịch ngợm

nurture

nuôi dưỡng

obey

nghe lời, vâng lời

obedient

biết nghe lời

obedience

sự nghe lời

offspring

con cái

Parenthood

bậc cha mẹ

fatherhood

bậc làm cha

motherhood

bậc làm mẹ

parents in law

bố mẹ chồng

Patrilineal

theo phụ hệ

permanence

sự lâu dài

perpetuation

sự làm cho bất diệt, kéo dài mãi mãi

predominant

chiếm ưu thế, nổi bật

prioritize

dành ưu tiên

prior

trước, bề trên

priority

sự ưu thế, ưu tiên

response

sự trả lời

respond

trả lời

responsive

sẵn sàng đáp lại, đáp ứng nhiệt tình, phản ứng nhanh

security

sự bảo vệ, sự an toàn

secure

bảo vệ, bảo đảm

separate

chia ra, phân chia

separation

sự phân chia, sự chia ra

sibling

anh chị em ruột

Sociology

xã hội học

stepparents

bố mẹ kế

uncomplimentary

không khen ngợi

variability

tính biến động