Từ vựng kiểm tra cuối khoá Topik 3

증가하다 , 늘다 >< 감소하다, 줄다

(Adj) tăng >< giảm ( 2 từ )

기대하다

Được kì vọng

주장

Chủ trương

첫방송

Chiếu lần đầu

시청자

Khán thính giả (n)

의견

Ý kiến

신경을 쓰다

Để ý, lưu ý

제대로

1 cách đúng đắn

따라하다

(V) theo đó

분명하다 ()

Rõ ràng, rành mạch

정확하다

(Adj) Chính xác

입장료

(N) phí vào cửa

입장

Hoàn cảnh

성향

(N) xu hướng

조사하다 => 조사자료

Điều tra => tài liệu điều tra

후기

Review

참고하다

Tham khảo

늘다 => 늘리다

Mở rộng (v)

이벤트 = 행사

Event (n)

만족돕

Độ thoả mãn

1 위 순위

Đứng thứ nhất

화제가 되다

Trở thành chủ đề hot

위로하다

An ủi

보관하다

Bảo quản

보호

Bảo hộ

신선하다 = 싱싱하다

(Adj) tươi ngon

영업 마감 시간

Thời gian đóng cửa

호응을 얻다 = 인기가 받다

Nhận được sự yêu thích ( 2 từ )

수익 = 이익

Lợi ích ( 2 từ )

저렴하다

Giá cả hợp lí

자원

Tài nguyên

외부인

Người ngoài phòng ban, người không phận sự

무사히

(Adv) 1 cách bình an

사정

Việc cá nhân, việc riêng