증가하다 , 늘다 >< 감소하다, 줄다
(Adj) tăng >< giảm ( 2 từ )
기대하다
Được kì vọng
주장
Chủ trương
첫방송
Chiếu lần đầu
시청자
Khán thính giả (n)
의견
Ý kiến
신경을 쓰다
Để ý, lưu ý
제대로
1 cách đúng đắn
따라하다
(V) theo đó
분명하다 ()
Rõ ràng, rành mạch
정확하다
(Adj) Chính xác
입장료
(N) phí vào cửa
입장
Hoàn cảnh
성향
(N) xu hướng
조사하다 => 조사자료
Điều tra => tài liệu điều tra
후기
Review
참고하다
Tham khảo
늘다 => 늘리다
Mở rộng (v)
이벤트 = 행사
Event (n)
만족돕
Độ thoả mãn
1 위 순위
Đứng thứ nhất
화제가 되다
Trở thành chủ đề hot
위로하다
An ủi
보관하다
Bảo quản
보호
Bảo hộ
신선하다 = 싱싱하다
(Adj) tươi ngon
영업 마감 시간
Thời gian đóng cửa
호응을 얻다 = 인기가 받다
Nhận được sự yêu thích ( 2 từ )
수익 = 이익
Lợi ích ( 2 từ )
저렴하다
Giá cả hợp lí
자원
Tài nguyên
외부인
Người ngoài phòng ban, người không phận sự
무사히
(Adv) 1 cách bình an
사정
Việc cá nhân, việc riêng