口译

tỉ lệ hộ nghèo

贫困率/贫困户

Chốt , Flip - Flop ( mạch kĩ thuật số )

19. 触发器

Không phân biệt được , ù tai

18. 一头雾水

Bài vở nhiều , bài tập nhiều

17. 功课 又很 紧

Đại học Buffalo New York

15. 法罗纽 约 州立 大学

Bài viết chuyên ngành

16. 专业 论文

Xin / trúng tuyển

14. 申请 / 录取

Dẫn đầu

12. 领先

Ra quyết sách , lên kế hoạch

13. 做 一个 决策

Quản lí thông tin

10. 信息 管理

Tìm kiếm thông tin

11. 获取 信息

Thất bại

失利

Đăng kí nguyện vọng

9. 报 志愿

Lập trình ( chương trình máy tính )

6. 计算机 编程

Nguồn thông tin

信息 资源

Đem vinh quang về , làm rạng rỡ

给你争光

Kinh ngạc , ngớ người ra

5 . 惊呆

Lập trình ( thiết kế chương trình , trình tự )

程序设计

Bõ công dạy các em , không uổng công

没白教你们

Tràn đầy niềm tin

满怀信心

18. Chức danh

职位

16 . Coi người khác như cỏ rác

看不起 别人 / 草菅人命

17 . Rối loạn

混乱

Truyền thông

传媒

Thuần tuý

纯粹

Lí giải

解释

Co rúm

缩头

Xin

要 / 申请

Ban phát

给 , 恩赐【ēncì】

Vòng xoáy

漩涡

Ngấu ( kĩ , thấm đẫm )

渗透【shèntòu】 / 彻底 / 成熟

Thăng tiến

升职 / 进步

Bước ngoặt

转折点

Dật dờ

漂泊

Bảo vệ ( luận văn )

答辩

Ngưỡng cửa

门槛

Băn khoăn

担心

Vững chãi

18. 坚不可摧【jiānbùkěcuī】

Cao to mạnh mẽ

19. 高大 威猛

Dựa , dựa dẫm

16. 依赖

Mềm yếu

14. 软弱

Cầu mong được che chở

15. 求 呵护

Đau khổ

13. 悲伤

Vân về / mân mêloay hoay; hí hoáy; dọn tới dọn lui; dời qua dời lại; nghịch vớ vẩn;

12. 摆弄【bǎinòng】

Lưng

11. 腰板

Dáng người vững chãi , cao to

10. 虎背熊腰

Yếu mềm , mong manh ( tâm lí )

玻璃 心

Tự làm khổ mình , nghĩ lung tung

给 自己 加 戏

Người già cô đơn

空 巢 老人

Chính sách kế hoạch hoá gia đình

计划生育 政策

Học tập và làm việc xa nhà

在外 求学 工作 打拼

Thưởng thức hết các món

遍尝 美食

Nghe là biết , đoán được nghĩa

顾名思义

Suốt ngày ở / ôm lấy thư viện

整天 泡 在 图书馆

Học ngày học đêm , cày học đêm

挑灯 夜战

trùng hợp tình cờ

巧合/偶然

website

网店/网站/网页

ngậm bồ hòn làm ngọt/ngậm đắng nuốt cay

吃哑巴亏

tự tung tự tác

随便

khiếu nại

投诉

kẽ hở

漏洞/空子

giám sát

监督

hàng tồn

滞销货

hàng dạt

来路不明的商品走私货

manh mún

刚开始做并且规模小

kho bãi

仓库

ăn xổi ở thì

苟且偷生

tích cóp

积累

hề

小丑

lan truyền

传播

tầm nhìn dài hạn

长期思维

môi trường nuôi cấy

培养基

tư duy ngắn hạn

短期思维

ôm ấp giấc mơ

怀揣

nhờ; chực;坐蹭车:đi nhờ xe; quá giang xe

蹭【cèng】:nhờ; chực;

mập mạp; bụ bẫm

胖乎乎【pànghūhū】

cày ruộng và làm cỏ; làm đồng; làm ruộng; cày bừa ; cày cấy (thường dùng để ví von

耕耘【gēngyún】

gánh vác; đảm đương; gánh trách nhiệm

肩负【肩負】【jiānfù】

Va chạm; đụng chạm (mâu thuẫn)

磕磕碰碰【kē ke pèng pèng】

góc cạnh, thể hiện sự sắc sảo

棱角【稜角】【léngjiǎo】

đối xử chân thành với ai đó

坦诚相见【坦誠相見】【tǎnchéng xiāng jiàn】

vận may tốt

运气杠杠的好

thoải mái, vô tư

肆无忌惮/sìwújìdàn/

nói mê (chuỗi âm thanh không rõ tiếng)huyên thuyên; liến thoắng; không mạch lạc (nói chuyện)

叽里咕噜【jīligūlū】

cười nói vô tư

放声大笑

người giới thiệu/ người thuyết minh

解说员

khô khan

枯燥

dụng cụ hóa nghiệm

试管瓶

nhà máy sữa

乳品厂

nhân viên hóa nghiệm

化验员

ngốc nghếch

有点二

đi nhờ (xe)

vượng phu

旺夫

tính tình lạc quan

生性快乐

Tuyên ngôn độc lập

独立宣言

Đô hộ

侵略

Năng suất

产能,效率

Giao thoa

交流

Hé lộ

泄露

Bất khuất

不屈

Trường tồn cùng time

长存

An ninh:

安全

Vun đắp

培养,塑造

Thịnh vượng

繁荣

Bình thường hóa quan hệ

关系正常化

Cộng đồng

社会

Hawai

夏威夷

Bún chả

烤肉米线

Chạm đến trái tim

感动

Năng động

充满活力,灵活,活跃

Đón tiếp nồng hậu

热情接待

tương đương/ đủ để

足以上

反侵略斗争

cuộc kháng chiến chống xâm lược

xin đại diện

谨代表

biểu hiện sự tôn kính

A 向 B 致以。。。敬意

có vị thế

占有。。。地位

về mặt

就。。。方面

nhìn lại mình

进行自我评估

nước lân cận

邻国

cùng điều kiện

条件相近

không bằng lòng với

不满足于

党十二大

共产党第十二届国代表大会

vinh hạnh tham dự

隆重召开= 出席= 荣幸参加

sắp xếp; bố trí; an bài (nhân lực, nhiệm vụ)

部署【bùshǔ】【

xã hội trong đó nhu cầu vật chất của hầu hết công dân được đáp ứng đầy đủ

小康社会

giải bài thi; làm bài thi

答卷【dájuàn】

luônalwaysmọi lúcat all timesbuổi sáng và buổi tốimorning and night

夙夜【sùyè】

Tận tâm

敬业【jìngyè】

gánh nặng đường xa

任重道远【rènzhòngdàoyuǎn】

ý hợp tâm đầu; lòng đã hiểu lòng

心心相印【xīnxīnxiāngyìn】

dân số vàng

人口黄金时期/人口红利

lao động giá rẻ

廉价劳动

nhóm thu nhập trung bình thấp

中等偏下收入国家

thể chế kinh tế thị trường hướng tới XHCN

社会主义定向市场经济机制

thể chế kinh tế

经济体制/经济/机制

nhà nước pháp quyền CNXH

社会主义法权国家/社会主义法治国家

cấp bách hơn bao giờ hết

十分紧迫

mọi so sánh đều khập khiễng

不可比较/没有可比性

tương quan với

。。。跟。。。相比

bằng/ lớn hơn .... cộng lại

等于/大于。。。加起来

từ.... giảm còn

从。。。降到/下降

tham dự, tham gia

召开/主席/参加/在场

vượt qua thách thức

越过挑战

đổi mới

创新/革新

đồng bộ

同步,配套

kinh tế kế hoạch hóa tập trung

(包办/计划)经济

kinh tế thi trường

市场经济

rào cản

障碍

cơ cấu tổ chức

组织结构

thay mặt cho... gửi tới... sự kính trọng/ lời hỏi thăm chân thành/ lời chúc tốt đẹp

谨代表。。。向。。。表示/致以。。。崇高的敬意/诚挚问候/良好祝愿

góp phần vào/ cống hiến cho/ nỗ lức vì/ vui mừng vì/ phấn đâu cho...

为。。。做出贡献/不断努力/感到高兴/努力奋斗

với danh nghĩa/ tư cách

以。。。名义

dưới sự chỉ đạo / với sự giúp đỡ/ động viên/ khuyến khích của...

在。。。指导下/帮助下/鼓励下

Tìm ra con đường

走出。。。之路

giành được thành tựu/ thắng lợi

取得/获得。。。成就/胜利

thực hiện mục tiêu

实现。。。目标

chia vui

分享。。。幸福/快乐

trải qua quá trình lịch sử

经历。。。历程

tuyên bố với

向。。。宣布

hướng tới mục tiêu

向。。。目标稳步迈进

giữ gìn truyền thống

保持。。。传统

đấu tranh gian khổ

艰苦卓绝的斗争

cơ quan

机构

đánh dấu, tiêu chí

标志

xây dựng, xây đắp, tạo dưng

缔造

ra đời

诞辰

bị áp bức

任人欺凌

độc lập dân tộc

人民独立

bế quan tỏa cảng

闭关锁国

cải cách mở cửa

改革开放

nghèo đói lạc hậu

贫困落后

dân giàu nước mạnh

繁荣富强

hội nhập quốc tế

融入世界/与世界接轨

khiến mọi người kinh ngạc

令人瞩目

chân thành

诚挚(问候)

Tận đáy lòng, tận trong tim; thật tâm, thật sự (tôi thực sự cảm thấy hạnh phúc khi sống cùng gia đình) shinsoku

由衷(感谢)

cao cả

崇高(敬意)

tốt đẹp

良好(祝愿)

không ngừng/ không mệt mỏi

不懒(努力)

tiến trình

征程(历史。。)

học tập, học hỏi

借鉴(学习。。)

cùng nhau, bắt tay

携手(。。共创未来)