unit 4 out of the wild

creature (n)

sinh vật

have nothing to do with

không có gì khác ngoài

shelter (n)

nơi trú ẩn

greed (n)

lòng tham

desire (n)

khao khát

ornamental (a)

trang trí

ashtray (n)

gạt tàn

supposedly

được cho là

declare (v)

tuyên bố

poacher (n)

kẻ săn bắt

saw off (v)

cưa

prove (v)

chứng minh

law (n)

pháp luật

risky (a)

rủi ro, nguy hiểm

profitable (a)

có lợi

concern for

quan ngại về

protest (v)

phản đối

at the sight of

trước cái cảnh

brutality (n)

sự dã man, tàn bạo

halt (v)

ngăn chặn

publicity (n)

sự công khai

endangered

có nguy cơ tuyệt chủng

dwindling

giảm

club (v)

đập

victim (n)

nạn nhân

movement (n)

hoạt động

declare (v)

tuyên bố

get away

thoát tội

severely

nghiêm trọng