第十五课 纸上谈兵

懒惰 ( lǎnduò )

lười biếng

敌人 ( dírén )

kẻ địch

丧气

sàngqì ỉu xìu, thất vọng

失误 ( shīwù )

Động từDanh từsai sót; sơ xuất; lầm lỗi

障碍 zhàng'ài

trở ngại; vật cản; chướng ngại vật, rào cản n,a vd chướng ngại vật

耽误 ( dānwu )

làm lỡ; để lỡ; trễ; muộn; làm chậm trễ; mất v

娇生惯养 (jiāo shēng guàn yǎng)

nuông chiều từ bé; cưng chiều từ nhỏ; nâng niu từ bé v,n

v+得、不+过

所有人都说不过他

这一轮,轮到我

...

答案 (dá'àn)

đáp án

无视

coi thường, khinh thường

讨厌 (tǎoyàn)

đáng ghét

tū trọc, trụi

脱发

rụng tóc

黑眼圈

hēi yǎnquān Quầng thâm mắt

/pài/ phái, cử đi

脆弱 ( cuìruò )

yếu đuối trong tình cảm

微弱

yếu trong ánh sáng, đèn điện

虚弱

yếu ớt trong thân thể

弱小

yếu đuối, nhỏ bé hình dáng

弱点 ( ruòdiǎn )

yếu điểm

形势 ( xíngshì )

tình hình

形式 (xíngshì)

hình thức

防守 ( fángshǒu )

phòng thủ

遵守 (zūnshǒu)

tuân thủ

看守,守候

trong coi, trong nom

守信

giữ chử tính

守约

giữ cuộc hẹn

随着 (suízhe)

cùng với

fàn phạm

犯错

phạm lỗi

平等 píngděng

bình đẳng

承认 chéngrèn

thừa nhận, chấp nhận

尴尬 ( gāngà )

lúng túng

沉默 ( chénmò )

yên lặng

极限 ( jíxiàn )

Cực hạn

贪生怕死

tàn

胆小鬼 ( dǎnxiǎoguǐ )

kẻ nhát gan

舍死忘生

không sợ nguy hiểm; không sợ hy sinh

大将

dàjiàng đại tướng

大奖

giải thưởng lớn

消极 ( xiāojí )

tiêu cực

细胞 ( xìbāo )

tế bào

积极 (jījí)

tích cực

散布 ( sànbù )

yphát tán

谣言 yáoyán

tin đồn

谎言

lời nói dối

记录 (jìlù)

kỷ lục

疫苗 (yìmiáo)

vacxin

接种

...

担任 ( dānrèn )

đảm nhiệm

姑娘 (gūniang)

cô nương

指手画脚

...

一塌糊涂 yītāhútú

nát bét, lộn xộn

一再 ( yízài )

năm lần 7 lượt, hết lần này đến lần khác

再三 ( zàisān )

hết lần này đến lần khác

马踏飞燕

...

空谈

nói suông; chỉ nói chứ không làm; lý luận suông 空谈理论

尽管 (jǐnguǎn)

cho dùcứ; cứ việc (phó từ, biểu thị sự yên tâm thanh thản)尽管做自己喜欢的是不必管别人的讽刺和嘲笑

讽刺 ( fěngcì )

châm biếm, mỉa mai

嘲笑 ( cháoxiào )

Cười cợt ,chế giễu

灵活 ( línghuó )

linh hoạt

掌握 zhǎngwò

nắm chắc; nắm vững; hiểu rõ我掌握自己的命运

政策 (zhèngcè)

chính sách

抽象 ( chōuxiàng )

trừu tượng

参军

tồng quân, đi bộ đội

冠军 (guànjūn)

quán quân 在老师的支持和鼓励下,我终于得到了冠军

a打败b

a使b打败

谦虚 ( qiānxū )

khiêm tốn