懒惰 ( lǎnduò )
lười biếng
敌人 ( dírén )
kẻ địch
丧气
sàngqì ỉu xìu, thất vọng
失误 ( shīwù )
Động từDanh từsai sót; sơ xuất; lầm lỗi
障碍 zhàng'ài
trở ngại; vật cản; chướng ngại vật, rào cản n,a vd chướng ngại vật
耽误 ( dānwu )
làm lỡ; để lỡ; trễ; muộn; làm chậm trễ; mất v
娇生惯养 (jiāo shēng guàn yǎng)
nuông chiều từ bé; cưng chiều từ nhỏ; nâng niu từ bé v,n
v+得、不+过
所有人都说不过他
这一轮,轮到我
...
答案 (dá'àn)
đáp án
无视
coi thường, khinh thường
讨厌 (tǎoyàn)
đáng ghét
秃
tū trọc, trụi
脱发
rụng tóc
黑眼圈
hēi yǎnquān Quầng thâm mắt
派
/pài/ phái, cử đi
脆弱 ( cuìruò )
yếu đuối trong tình cảm
微弱
yếu trong ánh sáng, đèn điện
虚弱
yếu ớt trong thân thể
弱小
yếu đuối, nhỏ bé hình dáng
弱点 ( ruòdiǎn )
yếu điểm
形势 ( xíngshì )
tình hình
形式 (xíngshì)
hình thức
防守 ( fángshǒu )
phòng thủ
遵守 (zūnshǒu)
tuân thủ
看守,守候
trong coi, trong nom
守信
giữ chử tính
守约
giữ cuộc hẹn
随着 (suízhe)
cùng với
犯
fàn phạm
犯错
phạm lỗi
平等 píngděng
bình đẳng
承认 chéngrèn
thừa nhận, chấp nhận
尴尬 ( gāngà )
lúng túng
沉默 ( chénmò )
yên lặng
极限 ( jíxiàn )
Cực hạn
贪生怕死
tàn
胆小鬼 ( dǎnxiǎoguǐ )
kẻ nhát gan
舍死忘生
không sợ nguy hiểm; không sợ hy sinh
大将
dàjiàng đại tướng
大奖
giải thưởng lớn
消极 ( xiāojí )
tiêu cực
细胞 ( xìbāo )
tế bào
积极 (jījí)
tích cực
散布 ( sànbù )
yphát tán
谣言 yáoyán
tin đồn
谎言
lời nói dối
记录 (jìlù)
kỷ lục
疫苗 (yìmiáo)
vacxin
接种
...
担任 ( dānrèn )
đảm nhiệm
姑娘 (gūniang)
cô nương
指手画脚
...
一塌糊涂 yītāhútú
nát bét, lộn xộn
一再 ( yízài )
năm lần 7 lượt, hết lần này đến lần khác
再三 ( zàisān )
hết lần này đến lần khác
马踏飞燕
...
空谈
nói suông; chỉ nói chứ không làm; lý luận suông 空谈理论
尽管 (jǐnguǎn)
cho dùcứ; cứ việc (phó từ, biểu thị sự yên tâm thanh thản)尽管做自己喜欢的是不必管别人的讽刺和嘲笑
讽刺 ( fěngcì )
châm biếm, mỉa mai
嘲笑 ( cháoxiào )
Cười cợt ,chế giễu
灵活 ( línghuó )
linh hoạt
掌握 zhǎngwò
nắm chắc; nắm vững; hiểu rõ我掌握自己的命运
政策 (zhèngcè)
chính sách
抽象 ( chōuxiàng )
trừu tượng
参军
tồng quân, đi bộ đội
冠军 (guànjūn)
quán quân 在老师的支持和鼓励下,我终于得到了冠军
a打败b
a使b打败
谦虚 ( qiānxū )
khiêm tốn