19/08/2022

ex-prisoners, ex-offenders, reformed criminals, ex-convicts, used-to-be wrongdoers

những người đã từng là tội phạm

gear

(n) cơ cấu, thiết bị

manual

(n) sách hướng dẫn

liaise with

giữ liên lạc với

postgraduate student

(n) nghiên cứu sinh

scratch someone's back

(idm) giúp đỡ người khác với hy vọng họ sẽ giúp lại mình

take sb for granted

coi thường ai

splitting headache

(idm) đầu đau như búa bổ

put sb/sth at one's disposal

(idm) có sẵn theo ý muốn của ai

on the house

(idm) không phải trả tiền

hit the roof, go through the roof, hit the ceiling

(idm) giận dữ

bring down the house

làm cho cả khán phòng vỗ tay nhiệt liệt

pay through the nose for

trả giá quá đắt

by the skin of one's teeth, in time

(idm) sát sao, rất sát

on the verge of, on the brink of, in the edge of

(idm) trên bờ vực

fruitful

(adj) có hiệu quả

charisma

(n) uy tín, sức thu hút

fierce

(adj) hung tợn, giận dữ

segment

(n) phân đoạn

cage

(n) lồng, chuồng, cũi

approximate

(adj) xấp xỉ

spin around

quay tròn

rotate

(v) làm cho quay tròn

hurricane

(n) bão lớn

cyclone

(n) lốc xoáy

underestimate

(v) đánh giá quá thấp

fury

(n) cơn thịnh nộ, sự giận dữ

whirl

(n) sự quay tròn

westward

(adj) về hướng tây

intensity

(n) cường độ, độ mạnh

trace

(v) truy tìm

radiosonde

(n) máy do thám

humidity

(n) độ ẩm

wave

(n) sóng

tremendous

(adj) ghê gớm, bao la

indication

(n) sự biểu lộ

precise

(adj) rõ ràng, chính xác

storm ____

with

tropical waters

(n) vùng nước nhiệt đới