ex-prisoners, ex-offenders, reformed criminals, ex-convicts, used-to-be wrongdoers
những người đã từng là tội phạm
gear
(n) cơ cấu, thiết bị
manual
(n) sách hướng dẫn
liaise with
giữ liên lạc với
postgraduate student
(n) nghiên cứu sinh
scratch someone's back
(idm) giúp đỡ người khác với hy vọng họ sẽ giúp lại mình
take sb for granted
coi thường ai
splitting headache
(idm) đầu đau như búa bổ
put sb/sth at one's disposal
(idm) có sẵn theo ý muốn của ai
on the house
(idm) không phải trả tiền
hit the roof, go through the roof, hit the ceiling
(idm) giận dữ
bring down the house
làm cho cả khán phòng vỗ tay nhiệt liệt
pay through the nose for
trả giá quá đắt
by the skin of one's teeth, in time
(idm) sát sao, rất sát
on the verge of, on the brink of, in the edge of
(idm) trên bờ vực
fruitful
(adj) có hiệu quả
charisma
(n) uy tín, sức thu hút
fierce
(adj) hung tợn, giận dữ
segment
(n) phân đoạn
cage
(n) lồng, chuồng, cũi
approximate
(adj) xấp xỉ
spin around
quay tròn
rotate
(v) làm cho quay tròn
hurricane
(n) bão lớn
cyclone
(n) lốc xoáy
underestimate
(v) đánh giá quá thấp
fury
(n) cơn thịnh nộ, sự giận dữ
whirl
(n) sự quay tròn
westward
(adj) về hướng tây
intensity
(n) cường độ, độ mạnh
trace
(v) truy tìm
radiosonde
(n) máy do thám
humidity
(n) độ ẩm
wave
(n) sóng
tremendous
(adj) ghê gớm, bao la
indication
(n) sự biểu lộ
precise
(adj) rõ ràng, chính xác
storm ____
with
tropical waters
(n) vùng nước nhiệt đới