English

sphere

Hình khối, quả cầu, mặt cầu, khối cầusphere of action: khu vực ảnh hưởng

cage

(n) lồng, chuồng, cũi

Bake

v. /beik/ nung, nướng bằng lò

Tend

v. /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ

mentor

người hướng dẫn

facilitate

(v): làm cho thuận tiện

commerce

(n) sự buôn bán, thương mại

consult

(v) hỏi ý kiến, tham khảoeg: May I _____ with you about a drug interaction case I have?

Despair

...