Ôn tập HSK2

(名) cái chân

自行车

(名) xe đạp

(名) cái cửa

跑步

(动)chạy bộ

手机

(名)điện thoại di động

电脑

(名)máy tính

牛奶

(名)sữa bò

火车

(名)xe lửa, tàu hỏa

公共汽车

(名)xe buýt, bus

摩托车

(名)xe gắn máy

矿泉水

(名)nước suối, nước khoáng

眼睛

(名)con mắt

鸡蛋

(名)trứng gà

鼻子

(名)cái mũi

西瓜

(名)dưa hấu

咖啡

(名)cà phê

考试

(名)bài kiểm tra

起床

(动)thức dậy

(名)thuốc

飞机

(名)máy bay

礼物

(名)quà, món quà

手套

(名)găng tay

袜子

(名)tất, vớ

鞋子

(名) giày

游泳

(动)bơi, bơi lội

电视

(名)TV, tivi

(动)cười

(动)khóc

(名)cái cây, cây cối

教室

(名)lớp học, phòng học