腿
(名) cái chân
自行车
(名) xe đạp
门
(名) cái cửa
跑步
(动)chạy bộ
手机
(名)điện thoại di động
电脑
(名)máy tính
牛奶
(名)sữa bò
火车
(名)xe lửa, tàu hỏa
公共汽车
(名)xe buýt, bus
摩托车
(名)xe gắn máy
矿泉水
(名)nước suối, nước khoáng
眼睛
(名)con mắt
鸡蛋
(名)trứng gà
鼻子
(名)cái mũi
西瓜
(名)dưa hấu
咖啡
(名)cà phê
考试
(名)bài kiểm tra
起床
(动)thức dậy
药
(名)thuốc
飞机
(名)máy bay
礼物
(名)quà, món quà
手套
(名)găng tay
袜子
(名)tất, vớ
鞋子
(名) giày
游泳
(动)bơi, bơi lội
电视
(名)TV, tivi
笑
(动)cười
哭
(动)khóc
树
(名)cái cây, cây cối
教室
(名)lớp học, phòng học