ni 你
Anh,chị,bạn....nǐ
hǎo好
hǎokhỏe/đẹp
吗
(ma) ...không? ...à? (trợ từ nghi vấn)
忙
máng. Bận
大
[dà] to, lớn /đại/
很
hěn (nhận) -adv Rất...
不
bù không
呢
ne - question word - thế, nhỉ, vậy, nhé, cơ
他
tā : Anh ấy, ông ấy, chú ấy...
她
tā - cô ấy
恁
nínchào hỏi trang trọng
们
men (môn) -suff Các... (hậu tố chỉ số nhiều)
名字
míngzi (tên)
姓
(xìng) họ
叫
gọi, kêujiao
什么
(shénme)gì, cái gì?
是
shì; thị/đúng/là
老师
lǎo shī (lão sư) -N Giáo viên, thầy giáo, cô giáo
学生
(xuésheng) học sinh
两
[liǎng] Hai
月
(yuè) tháng
越南
(yuè nán) Việt Nam
中国
[zhōngguó] Trung Quốc
美国
měi guó (mỹ quốc) -N Nước Mỹ
谢谢
xiè xiè (tạ tạ) -V Cảm ơn
不客气
đừng khách sáo Bù kèqì
对不起
duì bu qǐ (đối bất khởi)Xin lỗi
没关系
không sao đâuméiguānxi
再见
zài jiàn - goodbye - tạm biệt
谁
shéi (thùy) -pron.Ai, người nào?
哪
nǎ -pron Nào (=which)哪+M+N?
的
de - of - của......的+ N
语
ngôn ngữ (yǔ)
汉
Hàn/hàn/Hán (ngữ)
英语
[yīngyǔ] Tiếng Anh
同学
tóng xué (đồng học) -NBạn cùng học
朋友
(péngyou) bạn bè /bằng hữu/
一
yī - one - số một
二
èr - two - số 2
三
sān - three - số 3
四
[sì] bốn
五
wǔ - Five- số năm
六
liù - sáu
七
(qi) thất số 7
八
bā - tám
九
jiǔchín
什
shén|shí; thập/cái
零
líng - zero - số 0
qian 钱
tiền
有
yǒu có
个
(gè) cái
没有
[méiyǒu] không có
家
(jiā) nhà
口
[kǒu] miệng
几
/jǐ/ Mấy
和
hé - and - và
爸爸
bàbaCha, bố
妈妈
māmamẹ
姐姐
jiě jie - older sister - chị gái
妹妹
/mèimei/ Em gái
哥哥
/gēge/ Anh trai
弟弟
dì di - younger brother - em trai
(女儿)
nǚ ér - daughter - con gái
儿子
ér zi - son - con trai
今
jīnnay/hôm nay
去
qùĐi, khứ
明
mingssau
jintian 今天
hôm nay
mingtian 明天
ngày mai
昨天 (zuótiān)
hôm qua
学习
xué xí - to study, learn - học tập
太
[tài] quá
难
[nán] khó
岁
suì - years of age - tuổi
了
le - indicates past tense - rồi
多
duō - many - nhiều
会
/huì/ biết
听
/tīng/ nghe
说
shuō - nói, rằng
读
dú - to read, study - đọc
写
xiě - to write - viết
字
zì - character, word - từ, chữ
很
hěn (nhận) -adv Rất...
星期
xīng qī - week - tuần
yue 月
yùetháng
年
nián; niên/năm
天
[tiān] Ngày
去
qù - đi
来
lái; lai/tới/đến
男
nán. nam, con trai,
请问
[Qǐngwèn] Xin hỏi [thỉnh vấn]
贵姓
guì xìng (quý tính) -N Tên họ, quý danh (hỏi một cách trang trọng)
菜
/cài/ món ăn, rau
吃
chī - to eat- ăn
做
zuò làm
怎么
zěn melàm sao
号
(hào) số ngày
学校
xué xiào (học hiệu) -NTrường học
书
shū - book - sách
看
/kàn/ nhìn, xem
块
kuài (khối) -mwđồng (đơn vị tiền của TQ, tương tự 元,人民币)
元
yuán - dollar - đồng
这
zhè|zhèi; giá/này/vậy/đây/cái này
那
nā|nà|nèi; /na/nọ/vậy/kia
哪
nǎ -pron Nào (=which)哪+M+N?něi ge
少
(shǎo) ít
想
xiǎng; tưởng/nghĩ/muốn/nhớ
茶
[chá]: trà,chè
喝
hē - to drink - uống
米
mǐ - rice - gạo
饭
[fàn] Cơm, bữa ăn
早
zǎo (tảo) -adjSớm
晚
/wǎn/ muộn
上
shàng, on; on top; upon; first (of multiple parts); previous; last; upper; higher; above; to climb; to go into; to go up; to attend (class or university)" trên, phía trên
东西
dōng xi - things, stuff - đồ
商
shāngthương
店
diàncửa hàng
买
(mǎi) mua
卖
mài - to sell - bán
杯子
bēi zi - cup, glass - cốc, chén, ly, tách
狗
gǒuchó
猫
māo - cat - mèo
鸟
niǎo - bird - chim
只
zhǐ chỉ
桌子
[zhuōzi] cái bàn
张
zhāng - measure word for flat things - mở ra, trang, bức
把
lượng từ cho những đồ dùng bằng nắm tay, ví dụ như từ "cái ô
椅子
yǐ zi - chair - ghế
上
shàng, on; on top; upon; first (of multiple parts); previous; last; upper; higher; above; to climb; to go into; to go up; to attend (class or university)" trên, phía trên
下
xià (below ; under ; as a verb to come down)
里
lǐ - in - trong
面
(miàn) mặt, bề mặt
中间 ( A 和 B 的 中间)
zhōng jiān - middle, mid - ở giữa, bên trong
在
zài - at, in- tồn tại, ở, tại
这儿
zhèr (giá nhi) -pron.Ở đây, chỗ này, nơi này
那儿
nàr - there - đằng kia
医生
yī shēng - doctor - bác sỹ
医院
[yīyuàn] Bệnh viện
工作
/gōngzuò/ Công việc
呢
ne - question word - thế, nhỉ, vậy, nhé, cơ
本
Běn (m)QUYỂN, CUỐN
坐
(zuò) ngồi
台电脑
[tái diànnǎo] dàn máy tính
前面
[qiánmiàn] phía trước
后面
hòu miàn - behind - phía sau, mặt sau
能
[néng] có thể /năng/
现在
hiện nay, bây giờ - xiànzài
点
diǎn - o'clock - điểm, giờđiểm
分
/fēn/ phútphân
钟
zhōng, clock; o'clock; time as measured in hours and minutes; bell; CL:架[jià],座[zuò]" chuôngchung
早饭
zǎofàn (tảo phạn) -nbữa sáng
午饭
(wǔfàn) cơm trưa
刻
kè - quarter (of an hour), engraved - khắc 15 phút
半
bàn - half - nửabán
差
chà - difference, to lack, be short of, bad - kémsai
电影
diàn yǐng - movie - phimđiện ảnh
时候
shí hou - time - lúc, khi
什么时候
shén me shí houKhi nào
北京
[běijīng] Bắc Kinh
住
zhù - to live - ở, cư trú, dừngtrú
天气
[tiānqì] thời tiếtthiên khí
热
[rè] nóng【 NHIỆT 】
冷
lěng - cold - lạnh LÃNH
。。。 怎么样
zěn me yàng - how - thế nào
身体
shēn tǐ - body, health - cơ thể, thân thể
太。。。 了
Tài...le - Quá, lắm
雨
yǔ vũmưa
雪
xuě tuyết
会
/huì/ biết, sẽ