Hànyu HSK 1

ni 你

Anh,chị,bạn....nǐ

hǎo好

hǎokhỏe/đẹp

(ma) ...không? ...à? (trợ từ nghi vấn)

máng. Bận

[dà] to, lớn /đại/

hěn (nhận) -adv Rất...

bù không

ne - question word - thế, nhỉ, vậy, nhé, cơ

tā : Anh ấy, ông ấy, chú ấy...

tā - cô ấy

nínchào hỏi trang trọng

men (môn) -suff Các... (hậu tố chỉ số nhiều)

名字

míngzi (tên)

(xìng) họ

gọi, kêujiao

什么

(shénme)gì, cái gì?

shì; thị/đúng/là

老师

lǎo shī (lão sư) -N Giáo viên, thầy giáo, cô giáo

学生

(xuésheng) học sinh

[liǎng] Hai

(yuè) tháng

越南

(yuè nán) Việt Nam

中国

[zhōngguó] Trung Quốc

美国

měi guó (mỹ quốc) -N Nước Mỹ

谢谢

xiè xiè (tạ tạ) -V Cảm ơn

不客气

đừng khách sáo Bù kèqì

对不起

duì bu qǐ (đối bất khởi)Xin lỗi

没关系

không sao đâuméiguānxi

再见

zài jiàn - goodbye - tạm biệt

shéi (thùy) -pron.Ai, người nào?

nǎ -pron Nào (=which)哪+M+N?

de - of - của......的+ N

ngôn ngữ (yǔ)

Hàn/hàn/Hán (ngữ)

英语

[yīngyǔ] Tiếng Anh

同学

tóng xué (đồng học) -NBạn cùng học

朋友

(péngyou) bạn bè /bằng hữu/

yī - one - số một

èr - two - số 2

sān - three - số 3

[sì] bốn

wǔ - Five- số năm

liù - sáu

(qi) thất số 7

bā - tám

jiǔchín

shén|shí; thập/cái

líng - zero - số 0

qian 钱

tiền

yǒu có

(gè) cái

没有

[méiyǒu] không có

(jiā) nhà

[kǒu] miệng

/jǐ/ Mấy

hé - and - và

爸爸

bàbaCha, bố

妈妈

māmamẹ

姐姐

jiě jie - older sister - chị gái

妹妹

/mèimei/ Em gái

哥哥

/gēge/ Anh trai

弟弟

dì di - younger brother - em trai

(女儿)

nǚ ér - daughter - con gái

儿子

ér zi - son - con trai

jīnnay/hôm nay

qùĐi, khứ

mingssau

jintian 今天

hôm nay

mingtian 明天

ngày mai

昨天 (zuótiān)

hôm qua

学习

xué xí - to study, learn - học tập

[tài] quá

[nán] khó

suì - years of age - tuổi

le - indicates past tense - rồi

duō - many - nhiều

/huì/ biết

/tīng/ nghe

shuō - nói, rằng

dú - to read, study - đọc

xiě - to write - viết

zì - character, word - từ, chữ

hěn (nhận) -adv Rất...

星期

xīng qī - week - tuần

yue 月

yùetháng

nián; niên/năm

[tiān] Ngày

qù - đi

lái; lai/tới/đến

nán. nam, con trai,

请问

[Qǐngwèn] Xin hỏi [thỉnh vấn]

贵姓

guì xìng (quý tính) -N Tên họ, quý danh (hỏi một cách trang trọng)

/cài/ món ăn, rau

chī - to eat- ăn

zuò làm

怎么

zěn melàm sao

(hào) số ngày

学校

xué xiào (học hiệu) -NTrường học

shū - book - sách

/kàn/ nhìn, xem

kuài (khối) -mwđồng (đơn vị tiền của TQ, tương tự 元,人民币)

yuán - dollar - đồng

zhè|zhèi; giá/này/vậy/đây/cái này

nā|nà|nèi; /na/nọ/vậy/kia

nǎ -pron Nào (=which)哪+M+N?něi ge

(shǎo) ít

xiǎng; tưởng/nghĩ/muốn/nhớ

[chá]: trà,chè

hē - to drink - uống

mǐ - rice - gạo

[fàn] Cơm, bữa ăn

zǎo (tảo) -adjSớm

/wǎn/ muộn

shàng, on; on top; upon; first (of multiple parts); previous; last; upper; higher; above; to climb; to go into; to go up; to attend (class or university)" trên, phía trên

东西

dōng xi - things, stuff - đồ

shāngthương

diàncửa hàng

(mǎi) mua

mài - to sell - bán

杯子

bēi zi - cup, glass - cốc, chén, ly, tách

gǒuchó

māo - cat - mèo

niǎo - bird - chim

zhǐ chỉ

桌子

[zhuōzi] cái bàn

zhāng - measure word for flat things - mở ra, trang, bức

lượng từ cho những đồ dùng bằng nắm tay, ví dụ như từ "cái ô

椅子

yǐ zi - chair - ghế

shàng, on; on top; upon; first (of multiple parts); previous; last; upper; higher; above; to climb; to go into; to go up; to attend (class or university)" trên, phía trên

xià (below ; under ; as a verb to come down)

lǐ - in - trong

(miàn) mặt, bề mặt

中间 ( A 和 B 的 中间)

zhōng jiān - middle, mid - ở giữa, bên trong

zài - at, in- tồn tại, ở, tại

这儿

zhèr (giá nhi) -pron.Ở đây, chỗ này, nơi này

那儿

nàr - there - đằng kia

医生

yī shēng - doctor - bác sỹ

医院

[yīyuàn] Bệnh viện

工作

/gōngzuò/ Công việc

ne - question word - thế, nhỉ, vậy, nhé, cơ

Běn (m)QUYỂN, CUỐN

(zuò) ngồi

台电脑

[tái diànnǎo] dàn máy tính

前面

[qiánmiàn] phía trước

后面

hòu miàn - behind - phía sau, mặt sau

[néng] có thể /năng/

现在

hiện nay, bây giờ - xiànzài

diǎn - o'clock - điểm, giờđiểm

/fēn/ phútphân

zhōng, clock; o'clock; time as measured in hours and minutes; bell; CL:架[jià],座[zuò]" chuôngchung

早饭

zǎofàn (tảo phạn) -nbữa sáng

午饭

(wǔfàn) cơm trưa

kè - quarter (of an hour), engraved - khắc 15 phút

bàn - half - nửabán

chà - difference, to lack, be short of, bad - kémsai

电影

diàn yǐng - movie - phimđiện ảnh

时候

shí hou - time - lúc, khi

什么时候

shén me shí houKhi nào

北京

[běijīng] Bắc Kinh

zhù - to live - ở, cư trú, dừngtrú

天气

[tiānqì] thời tiếtthiên khí

[rè] nóng【 NHIỆT 】

lěng - cold - lạnh LÃNH

。。。 怎么样

zěn me yàng - how - thế nào

身体

shēn tǐ - body, health - cơ thể, thân thể

太。。。 了

Tài...le - Quá, lắm

yǔ vũmưa

xuě tuyết

/huì/ biết, sẽ