가라않다
chìm xuống, lắng xuống
가렵다
ngứa, ngứa ngáy
가득하다
đầy, tràn đầy
가닥을 잡다
tìm được manh mối, hiểu được, nắm bắt được mấu chốt
가늘다-굵다
mỏng- dày
가꾸다
tỉa , chăm sóc cây
가만있다
ở yên
가리다
phân biệt
공모하다
tuyển chọn công khai
공론
công luận
공동체
tập thể, cộng đồng
공기업
doanh nghiệp nhà nước
곱슬머리
tóc xoăn
골라 내다
lấy ra, chọn ra
곤혹
Lúng túng
꺼지다
quấy rầy