New words speaking Unit 20

anticipated

dự đoán

disastrous

thảm khốc

desired

mong muốn

negative

tiêu cực

sudden

đột ngột

unexpected

bất ngờ

work change

thay đổi công việc

acceptable

có thể chấp nhận

dramatic

kịch tính

financial change

thay đổi tài chính

positive

tích cực

stressful

căng thẳng

uncertain

không chắc chắn

worrying

lo lắng