job satisfaction
sự hài lòng trong công việc
working conditions
điều kiện công việc
living wage
mức lương đủ sống
to be well paid
được trả lương cao
land a new job
nhận được một công việc mới tốt hơn
make a living/make ends meet
kiếm sống
Get the sack
bị sa thải
eager beaver
người làm việc nhiệt tình, chăm chỉ
Bachelor's degree
Bằng cử nhân
hit the books
học tập chăm chỉ
internship
thực tập sinh
Master's degree
Bằng thạc sĩ
meet a deadline
hoàn thành đúng hạn
to pursue studying
tiếp tục theo đuổi việc học
promotion opportunity
cơ hội thăng tiến
self-improvement
hoàn thiện bản thân
distraction
sự xao lãng, sự mất tập trung
to figure out something
Hiểu được điều gì đó, hiểu được hành động (lời nói) của ai đó
burn the candle at both ends
Thức khuya dậy sớm
distance learning
học từ xa
permanent
dài hạn
offer of employment
lời mời làm việc
the frequency of long working hours = extended hours of work
làm việc nhiều giờ
frequently feel exhausted
thường xuyên cảm thấy kiệt sức
earn a high salary
có được mức lương cao
dead-end job
công việc không có cơ hội thăng tiến
learn various skills and experience
học được những kỹ năng và kinh nghiệm
one of the perks of the job
những giá trị khác từ công việc
sick leave
nghỉ phép vì bệnh
fatigue
sự mệt mỏi, mệt nhọc