inventing
(adj) của invent
dynamite
(n) thuốc nổ đi-na-mít
Swedish
(adj) thuộc Thuỵ Điển
foresee-foresaw-foreseen
(v) nhìn thấy trước
universal
(adj) phố thông, phổ biến, chung
destructive
(adj) phá hoại, phá huỷ, huỷ diệtTiêu cực (lời nhận xét...)
prefer
(v) thích gì hơn
fund
(n) nguồn dự trữ(v) tài trợ
mankind
(n) loài người, nhân loạiNam giới nói chung
originally
(adv) một cách sáng tạo, trước tiên
literature
(n) văn chương, văn học
physics
(n) Vật lý
chemistry
(n) môn Hoá học
medicine
(n) Y học, y khoa, thuốc uống
peace
(n) hoà bình, thái bình
legacy
(n) gia tài, di sản, tài sản kế thừa
invest
(v) đầu tư
interest
(n) sự quan tâm, thích thú, tiền lãi
sum
(n) bài toán số học, tổng số, số tiền(v) tổng kết, tóm tắt (+up), cộng
anniversary
(n) ngày kỷ niệm, lễ kỷ niệm
medal
(n) huy chương
illuminate
(v) chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng
diploma
(n) văn bằng
present
(adj) có mặt, hiện diện, hiện nay, bây giờ(n) hiện nay, bây giờ
politics
(n) hoạt động, đời sống chính trị
judge
(n) quan toà, thẩm phán(v) xét xử
numerous
(adj) đông, đông đảo, nhiều
rate
(n) tỷ lệ, tốc độ, thuế địa phương, hàng, loại(v) định giá, ước tính, coi như, đánh thuế, xếp loại
humanity
(n) loài người, nhân loại, lòng nhân đạo
resolve
(v) kiên quyết, quyết định, giải quyết(n) quyết tâm, ý kiên quyết
political
(adj) về chính trị, có tính chính trị
statement
(n) lời tuyên bố, phát biểu
monetary
(adj) thuộc tiền tệ
ceremony
(n) nghi lễ, sự kiểu cách
commemorate
(v) kỷ niệm, tưởng niệm