Number 45- Part 3.2

inventing

(adj) của invent

dynamite

(n) thuốc nổ đi-na-mít

Swedish

(adj) thuộc Thuỵ Điển

foresee-foresaw-foreseen

(v) nhìn thấy trước

universal

(adj) phố thông, phổ biến, chung

destructive

(adj) phá hoại, phá huỷ, huỷ diệtTiêu cực (lời nhận xét...)

prefer

(v) thích gì hơn

fund

(n) nguồn dự trữ(v) tài trợ

mankind

(n) loài người, nhân loạiNam giới nói chung

originally

(adv) một cách sáng tạo, trước tiên

literature

(n) văn chương, văn học

physics

(n) Vật lý

chemistry

(n) môn Hoá học

medicine

(n) Y học, y khoa, thuốc uống

peace

(n) hoà bình, thái bình

legacy

(n) gia tài, di sản, tài sản kế thừa

invest

(v) đầu tư

interest

(n) sự quan tâm, thích thú, tiền lãi

sum

(n) bài toán số học, tổng số, số tiền(v) tổng kết, tóm tắt (+up), cộng

anniversary

(n) ngày kỷ niệm, lễ kỷ niệm

medal

(n) huy chương

illuminate

(v) chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng

diploma

(n) văn bằng

present

(adj) có mặt, hiện diện, hiện nay, bây giờ(n) hiện nay, bây giờ

politics

(n) hoạt động, đời sống chính trị

judge

(n) quan toà, thẩm phán(v) xét xử

numerous

(adj) đông, đông đảo, nhiều

rate

(n) tỷ lệ, tốc độ, thuế địa phương, hàng, loại(v) định giá, ước tính, coi như, đánh thuế, xếp loại

humanity

(n) loài người, nhân loại, lòng nhân đạo

resolve

(v) kiên quyết, quyết định, giải quyết(n) quyết tâm, ý kiên quyết

political

(adj) về chính trị, có tính chính trị

statement

(n) lời tuyên bố, phát biểu

monetary

(adj) thuộc tiền tệ

ceremony

(n) nghi lễ, sự kiểu cách

commemorate

(v) kỷ niệm, tưởng niệm