돌잔치
tiệc thôi nôi
결혼식
lễ kết hôn
꽃다발
lẵng hoa, bó hoa
축의금
tiền mừng cưới
축의금을/조의금을 내다
gửi tiền mừng cưới/tiền phúng viếng
조의금
tiền phúng viếng
현금
tiền mặt
금반지
nhẫn vàng
회식
liên hoan
동호회
hội người cùng sở thích
동창회
hội đồng môn, hội bạn học cùng trường
환영회
tiệc chào mừng
환송회
tiệc chia tay
워크숍
buổi hội thảo (workshop)
서사
sự tường thuật, sự trần thuật, sự kể lại.
서사적
tính tự sự
서사문
văn tự sự (văn xuôi)
상상하다
tưởng tượng, mường tượng, hình dung
순서
thứ tự, trình tự
대표적
đại diện, tiêu biểu
보고서
bản báo cáo
선인
Tiên nhân
정하다
quyết định
장식
đồ trang trí
정성껏
Bằng cả tấm lòng
기다리다
chờ, chờ đợi
어쨌든
dù sao thì, dù sao đi nữa
평생
cả đời, suốt đời
순간
khoảnh khắc
새 친구
bạn mới
반 분위기
bầu không khí trong lớp
사실
Sự thật, thực tế
부끄럽다
xấu hổ, ngượng ngùng
얼굴
khuôn mặt
뛰어가다
chạy nhanh
휴게소
Trạm dừng chân, trạm tạm nghỉ
소식
tin, tin tức, bản tin
풀리다
được tháo gỡ, được giải quyết
일이 잘 풀리다
công việc suôn sẻ
세제
chất giặt tẩy, xà phòng giặt
거품
bong bóng, bọt
찹씰떡
bánh gạo nếp
붙다
dán, dính, đỗ
찹씰떡이 입안에 달라붙다
bánh gạo nếp dính chặt vào miệng
시험에 붙다
thi đỗ