4과. 모임 + 서사적인 글 쓰기

돌잔치

tiệc thôi nôi

결혼식

lễ kết hôn

꽃다발

lẵng hoa, bó hoa

축의금

tiền mừng cưới

축의금을/조의금을 내다

gửi tiền mừng cưới/tiền phúng viếng

조의금

tiền phúng viếng

현금

tiền mặt

금반지

nhẫn vàng

회식

liên hoan

동호회

hội người cùng sở thích

동창회

hội đồng môn, hội bạn học cùng trường

환영회

tiệc chào mừng

환송회

tiệc chia tay

워크숍

buổi hội thảo (workshop)

서사

sự tường thuật, sự trần thuật, sự kể lại.

서사적

tính tự sự

서사문

văn tự sự (văn xuôi)

상상하다

tưởng tượng, mường tượng, hình dung

순서

thứ tự, trình tự

대표적

đại diện, tiêu biểu

보고서

bản báo cáo

선인

Tiên nhân

정하다

quyết định

장식

đồ trang trí

정성껏

Bằng cả tấm lòng

기다리다

chờ, chờ đợi

어쨌든

dù sao thì, dù sao đi nữa

평생

cả đời, suốt đời

순간

khoảnh khắc

새 친구

bạn mới

반 분위기

bầu không khí trong lớp

사실

Sự thật, thực tế

부끄럽다

xấu hổ, ngượng ngùng

얼굴

khuôn mặt

뛰어가다

chạy nhanh

휴게소

Trạm dừng chân, trạm tạm nghỉ

소식

tin, tin tức, bản tin

풀리다

được tháo gỡ, được giải quyết

일이 잘 풀리다

công việc suôn sẻ

세제

chất giặt tẩy, xà phòng giặt

거품

bong bóng, bọt

찹씰떡

bánh gạo nếp

붙다

dán, dính, đỗ

찹씰떡이 입안에 달라붙다

bánh gạo nếp dính chặt vào miệng

시험에 붙다

thi đỗ