quay
Bến cảng /kiː/
undercurrent
dòng chảy ngầm /ˈʌn.dəˌkʌr.ənt/
secondary
adj. /´sekəndəri/ trung học, thứ yếu
more or less
không ít thì nhiều
peripatetic
lưu động
all to the good
có lời
in aid of
để làm gì
fall between two stools
do dự, lưỡng lự
on the spot
ngay lập tức
by and by
ngay bây giờ
adversity
/ədˈvɜːrsəti/ .n. những điều bất lợi; hoàn cảnh không may; nghịch cảnh
supposedly
cho là, giả sử là
scrutinize
(v) nhìn kỹ, xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận
trilogy
bộ 3 tác phẩm
draw oneself up to one's full height
vươn thẳng người