property
tài sản, đặc tính
purchase, buy
mua
receipt
biên lai (trả rồi)
bill
hóa đơn (chưa trả)
require
yêu cầu
sale
sự mua, đợt giảm giá
save
cứu , lưu, bảo vệ (có thể có thêm nghĩa tiết kiệm)
save sb from sth
cứu ai khỏi cái gì
select
lựa chọn
supply sb with sth
cung cấp ai cái gì
supply
cung cấp
variety
sự đa dạng
waste
lãng phí, chất thải