Unit 15 p3

property

tài sản, đặc tính

purchase, buy

mua

receipt

biên lai (trả rồi)

bill

hóa đơn (chưa trả)

require

yêu cầu

sale

sự mua, đợt giảm giá

save

cứu , lưu, bảo vệ (có thể có thêm nghĩa tiết kiệm)

save sb from sth

cứu ai khỏi cái gì

select

lựa chọn

supply sb with sth

cung cấp ai cái gì

supply

cung cấp

variety

sự đa dạng

waste

lãng phí, chất thải