une exposition
triển lãm
la tâche
nhiệm vụ/ task
courant (e)
phổ biến/ thông thường
le boulot
công việc
un ordre
thứ tự theo quy tắt/ sự ra lệnh/ sự gọi món
(être) ravi de
vui mừng vi
le sondage
khảo sát
citer
trích dẫn/ nêu tên
la monnaie
tiền thối
garder
giữ/ chăm sóc
s'allonger
nằm xuống
se débrouiller
tự quản lý/ xoay sở