Topic 1 Character

absent=minded

a. đãng trí

adventurous

a. thích phiêu lưu

aggressive

a. hùng hổ, hiếu chiến

ambition

a. đầy tham vọng

amusing

a. làm cho buồn cười

arrogant

a. kiêu ngạo

brave

a. dũng cảm

bright

a. sáng dạ, thông minh

careless

a. bất cẩn, cẩu thả

cheeky

a. hỗn xược

clever

a. thông minh

confident

a. tự tin

cowardly

a. nhát gan

decisive

a. quyết đoán

easy-going

a. dịu dàng, dễ tính

friendly

a. thân thiện

fussy

a. màu mè

generous

a. hào phóng

grateful

a. biết ơn

honest

a. thật thà

kind

a. tốt bụng

loyal

a. trung thành

mature

a. trưởng thành

mean

a. keo kiệt

modest

a. khiêm tốn

nasty

a. bẩn thỉu, thô tục

nice

a. đẹp

patient

a. kiên nhẫn

reliable

a. đáng tin cậy

reserved

a. kín đáo, dè dặt

rude

a. thô lỗ

selfish

a. ích kỷ

spiteful

a. hằn học, đầy thù hận, tỏ ra ác ý

sensible

a. biết điều

stubborn

a. bướng bỉnh

stupid

a. ngu ngốc

tense

a. căng thẳng

tired

a. mệt mỏi

tolerant

a. khoan dung

trust

a. tin tưởng

bigoted

a. tin mù quáng

bitchy

a. có ác ý

bossy

a. hống hách, hách dịch

conceited

a. tự cao tự đại

creative

a. sáng tạo

dull

a. đần độn

garrulous

a. nói nhiều

gentle

a. nhẹ nhàng

greedy

a. tham lam

gregarious

thích giao du, đàn đúm

heartless

a. vô tâm

industrious

a. chăm chỉ

intelligent

a. thông minh

lazy

a. lười biếng