WF 7

beautiful (1) (adj)

đẹp, hay

beautifully (1) (adv)

tốt đẹp, đáng hài lòng

beautify (1) (v)

làm đẹp, tô điểm

agreeable # disagreeable (2) (adj)

dễ chịu, dễ thương

agreement # disagreement

sự hoà thuân, hứa hẹn hoặc giao kèo với ai

agreeably # disagreeably (2) (adv)

thú vị, dễ chịu

confide (2) (v)

kể (1 bí mật) cho ai nghe

confident (1) (adj)

tin chắc, chắc chắn

confidence (1) (n)

sự nói riêng, sự giải bày tâm sự

confidently (1) (adv)

tự tin