beautiful (1) (adj)
đẹp, hay
beautifully (1) (adv)
tốt đẹp, đáng hài lòng
beautify (1) (v)
làm đẹp, tô điểm
agreeable # disagreeable (2) (adj)
dễ chịu, dễ thương
agreement # disagreement
sự hoà thuân, hứa hẹn hoặc giao kèo với ai
agreeably # disagreeably (2) (adv)
thú vị, dễ chịu
confide (2) (v)
kể (1 bí mật) cho ai nghe
confident (1) (adj)
tin chắc, chắc chắn
confidence (1) (n)
sự nói riêng, sự giải bày tâm sự
confidently (1) (adv)
tự tin