English 11-unit 2.3: RELATIONSHIP

Grade the test

(v) Chấm bài kiểm tra

turn into

(v) biến thành, trở thành

Good grades/scores/marks

(n) Điểm tốt

Psychology

(n) tâm lý học, tâm lý

psychologist

(n) nhà tâm lý học

normal growth

(n) Sự phát triển bình thường

oppose

(v) phản đối

Opposition=objection

(n) sự phản đối

Influence=affect=impact

(v) Ảnh hưởng

tension

n. /'tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng

ease the tension

(V) giảm bớt căng thẳng

Dating services

(n) Dịch vụ hẹn hò

potential

(a) tiem năng; khả năng, tiềm lực

Meet face to face/ in person

(V) Gặp trực tiếp

accept

(v) chấp nhận, thừa nhận

acceptable, unacceptable

(a) chấp nhận được, không chấp nhận được

Acceptance

n. sự chấp nhận

persuade

(v) thuyết phục (= convince)

guilty

adj. /ˈgɪlti/ có tội, phạm tội, tội lỗi

sincere

adj. /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thành

dispute

(n) cuộc tranh luận

dialog

(n) cuộc đối thoại

foreign

adj. /'fɔrin/ (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài

lend a sympathetic ear to sb = sympathize with sb

(v) cảm thông với ai

anxious

adj. /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn

partner

n. /'pɑ:tnə/ đối tác, cộng sự

break-ups

(a) chia lìa, tan vỡ

shoulder

(n) /'ʃouldə/ vai

save up

(v) tiết kiệm

purchase

n., v. /'pə:t∫əs/ sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu

traditional

adj. /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổ