Grade the test
(v) Chấm bài kiểm tra
turn into
(v) biến thành, trở thành
Good grades/scores/marks
(n) Điểm tốt
Psychology
(n) tâm lý học, tâm lý
psychologist
(n) nhà tâm lý học
normal growth
(n) Sự phát triển bình thường
oppose
(v) phản đối
Opposition=objection
(n) sự phản đối
Influence=affect=impact
(v) Ảnh hưởng
tension
n. /'tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng
ease the tension
(V) giảm bớt căng thẳng
Dating services
(n) Dịch vụ hẹn hò
potential
(a) tiem năng; khả năng, tiềm lực
Meet face to face/ in person
(V) Gặp trực tiếp
accept
(v) chấp nhận, thừa nhận
acceptable, unacceptable
(a) chấp nhận được, không chấp nhận được
Acceptance
n. sự chấp nhận
persuade
(v) thuyết phục (= convince)
guilty
adj. /ˈgɪlti/ có tội, phạm tội, tội lỗi
sincere
adj. /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thành
dispute
(n) cuộc tranh luận
dialog
(n) cuộc đối thoại
foreign
adj. /'fɔrin/ (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài
lend a sympathetic ear to sb = sympathize with sb
(v) cảm thông với ai
anxious
adj. /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn
partner
n. /'pɑ:tnə/ đối tác, cộng sự
break-ups
(a) chia lìa, tan vỡ
shoulder
(n) /'ʃouldə/ vai
save up
(v) tiết kiệm
purchase
n., v. /'pə:t∫əs/ sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu
traditional
adj. /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổ