위
trên
아래/ 밑
dưới
옆
bên cạnh
사이
giữa/ mối quan hệ
왼쪽
bên trái
오른쪽
bên phải
건너편 / 맞은편
đối diện
안
trong (nhìn thấy được)
속
trong (không nhìn được)
밖
ngoài
앞
trước
뒤
sau
양쪽
hai phía
똑바로/ 쭉
thẳng
남
nam
북
bắc
동
đông
서
tây
왼손
Tay trái
오른손
tay phải
양손
hai tay
오른손잡이
người thuận tay phải
왼손잡이
người thuận tay trái
바로
ngay lập tức, chính là
똑바로
thẳng, ngay thẳng, đàng hoàng
가구
đồ gia dụng
주택
nhà riêng
아파트
nhà chung cư
연립주택
nhà tập thể
단독주택
nhà riêng
거실
phòng khách
안방
phòng ngủ chính
침실
phòng ngủ
화장실
nhà vệ sinh
세탁실
phòng giặt đồ
베란다
ban công, hành lang
침대
giường
탁자
bàn
책장
tủ sách
식탁
bàn ăn
옷장
tủ quần áo
화장대
bàn trang điểm
화장하다
trang điểm
화장품
mỹ phẩm
공부방
phòng học
부엌
bếp
현관
lối vào, cổng vào, hiên
소파
ghế sofa
다정자
bàn trà
경찰서
sở cảnh sát
슈퍼마켓
siêu thị nhỏ, cửa hàng tạp hóa
빵집
tiệm bánh
미용실
tiệm làm tóc nữ
꽃집
tiệm hoa
세탁소
tiệm giặt ủi
박물관
viện bảo tàng
주유소
trạm xăng
버스 정류장
trạm buýt
이발소
tiệm cắt tóc nam
가운데
ở giữa, trong số
쪽
phía, hướng, bên
patchim ㅇ + ㄹ
ㄹ thành ㄴ
자취집
nhà thuê (phải tự nấu ăn)
하숙집
nhà trọ (chủ nhà nấu ăn cho)
호수
hồ nước
서호
hồ Tây
맛집
quán ăn ngon
편의점
cửa hàng tiện lợi
불편하다
Bất tiện, không thoải mái
편하다
thoải mái, thuận tiện
마음이 편하다
thoải mái, dễ chịu trong lòng
기분이 나쁘다
tâm trạng tồi tệ, khó chịu
마음이 불편하다
không thoải mái, khó chịu
문제가 생기다
có vấn đề nảy sinh
남자 (여자) 친구가 생겼다
có bạn trai (bạn gái)
서울역
ga Seoul
(으)로
từ chỉ phương hướng / phương tiện/ dụng cụ/ nguyên liệu
에 V di chuyển
đến (địa điểm cụ thể)
올라가다/올라오다
đi lên, leo lên
내려가다/내려오다
đi xuống
들어가다/들어오다
đi vào trong
나가다/나오다
đi ra ngoài
가족
gia đình
죄송하다
xin lỗi, cảm thấy có lỗi