delibarately
cố ýchậm mà chắc
navigation
sự định hướng
alleviate
giảm bớt v
hit and miss
hên xui
Meteorology
khí tượng học
prolonged period of sth
kéo dài giai đoạn làm gì
steady
ổn định / đều đặn
candidate
ứng cử viên
candidate for sth
ứng cử cho cái gì
nominate/ select a candidate
chọn/ đề cử ứng cử viên
endorse a candidate
ủng hộ 1 ứng cử viên
boost
làm cho tăng lên