마 리
động vật
권
sách ,vở
개
đồ vật
대
máy móc
잔
li ,chén
병
chai ,lo
켤 레
đôi giày dép
벌
bộ quần áo
채
ngôi nhà
동
toà nhà ,dàn phủ ni lông
장
tờ tiền ,tờ giấy,con tem
송 이
bông ,đáo ,nải ,chùm
자 루
cây bút chì , cây thước , cây xẻng ,cây cưa
그 루
gốc ,rễ cây
갑
bao ,túi
그 릇
bát
천
tàu , thuyền
통
thùng , hộp quả dưa hấu
포 대
bao túi