conduct
(v) tiến hành, thể hiện, cư xử; (n) cách cư xử, behaviour
generate
Create, produce
On track
(adj) đúng kế hoạch, đúng lịch, tập trungeg: If we stay _____, the meeting should be finished at 9:30.
inform
(v) báo cho biết, cung cấp tin tức
attribute
(n) thuộc tính; vật tượng trưng;(v) quy cho, cho là do.
update
(v) cập nhật; (n) thông tin mới nhấteg: Our latest _____ shows that business is down 15 percent.
personnel
(n) nhân viên, công chứceg: The office manager insteaded that she need more _____ to finish the project on time.
onboard
đào tạo
refusal
(n) sự từ chối, sự khước từ
Off-the-cuff
Ứng biến, ngẫu hứng
seamlessly
liên tục, liền mạch
sale
lượng bán ra
Standing client
Khách hành thg trực
put in orders
Place the order, xếp theo thứ tự( bỏ s)
implement
(v) bổ sung, thi hành, thực hiện, conduct
In place
tại chỗ
(go)hand in hand
chặt chẽ, mật thiết, đi đôi vs nhau