Track 13

conduct

(v) tiến hành, thể hiện, cư xử; (n) cách cư xử, behaviour

generate

Create, produce

On track

(adj) đúng kế hoạch, đúng lịch, tập trungeg: If we stay _____, the meeting should be finished at 9:30.

inform

(v) báo cho biết, cung cấp tin tức

attribute

(n) thuộc tính; vật tượng trưng;(v) quy cho, cho là do.

update

(v) cập nhật; (n) thông tin mới nhấteg: Our latest _____ shows that business is down 15 percent.

personnel

(n) nhân viên, công chứceg: The office manager insteaded that she need more _____ to finish the project on time.

onboard

đào tạo

refusal

(n) sự từ chối, sự khước từ

Off-the-cuff

Ứng biến, ngẫu hứng

seamlessly

liên tục, liền mạch

sale

lượng bán ra

Standing client

Khách hành thg trực

put in orders

Place the order, xếp theo thứ tự( bỏ s)

implement

(v) bổ sung, thi hành, thực hiện, conduct

In place

tại chỗ

(go)hand in hand

chặt chẽ, mật thiết, đi đôi vs nhau