Topic 17: Gender equality

acknowledge

thừa nhận, công nhận

advancement

sự tiến lên, sự tiến bộ

advance

sự thăng quan tiến chức

advocate

ủng hộ

attribute

thuộc tính, vật tượng trưng

audacity

sự cả gan, sự táo bạo

bias

thiên kiến

blatant

hay kêu ca

civilization

nền văn minh

civilize

văn minh hóa

civil

thuộc thường dân

civic

thuộc công dân

contemporary

cùng lúc, đương thời

debatable

có thể tranh luận

dedication

sự cống hiến

dedicate

cống hiến

democracy

nền dân chủ, chế độ dân chủ

discriminate

phân biệt đối xử

discrimination

sự phân biệt đối xử

discriminatory

có sự phân biệt đối xử

disparity

sự chênh lệch

dog-tired

mệt lử, mệt rã rời

dog-eared

có nếp quăn ở góc

lion-hearted

dũng mãnh, dũng cảm

rat-arsed

say bí tí

dominant

trội, có tính thống trị

dominance

địa vị thống trị

dynamism

thuyết động lực

dynamic

có động lực, năng động

election

sự bầu cử, cuộc bầu cử

equal

công bằng

equality

sự công bằng

equally

1 cách công bằng

equalize

làm bằng nhau, ngang nhau

evenness

sự ngang bằng, độ phẳng

fairness

sự công bằng, không thiên vị

feminist

người theo chủ nghĩa nam nữ bình quyền

feminism

chủ nghĩa nam nữ bình quyền

feminine

thuộc đàn bà

inconsistency

tính không nhất quán

intellectually

1 cách có tri thức, có hiểu biết

involvement

sự bao hàm, sự dính líu

liberation

sự giải phóng, sự phóng thích

liberate

giải phóng, phóng thích

liberty

sự tự do

matrimony

hôn nhân, đời sống vợ chồng

negate

phủ định, phủ nhận

nullify

hủy bỏ, làm vô hiệu hóa

overwhelming

áp đảo

philosophy

triết học

philosopher

nhà triết học

philosophical

có triết lý

philosophically

1 cách có triết lý

politics

chính trị

political

thuộc chính trị

politically

có tính chất chính trị

politician

chính trị gia

social

thuộc xã hội

sociable

hòa đồng

society

xã hội

socially

có tính chất xã hội

socialize

xã hội hóa, hòa nhập

suffrage

quyền bỏ phiếu

undervalue

đánh giá thấp

overvalue

đánh giá cao

against the law

phạm luật

be forced to do sth = be made to do sth

bị ép làm gì

discriminate on sth

phân biệt đối xử về cái gì

drag one's feet

chần chừ, do dự

fight/struggle for sth

đấu tranh cho cái gì

fight/struggle against sth

đấu tranh chống lại cái gì

free sb from doing sth

giải phóng ai khỏi cái gì

get away with sth = succeed in avoiding punishment for sth

thành công trong việc né tránh bị phạt vì tội gì

get on to sth

bắt đầu nói chuyện về 1 chủ đề khác nhau

get out of doing sth

tránh làm điều mà mình không muốn làm

get rid of = remove

loại bỏ

get/be exposed to

tiếp xúc với

have the legal right to do sth

có quyền làm gì