acknowledge
thừa nhận, công nhận
advancement
sự tiến lên, sự tiến bộ
advance
sự thăng quan tiến chức
advocate
ủng hộ
attribute
thuộc tính, vật tượng trưng
audacity
sự cả gan, sự táo bạo
bias
thiên kiến
blatant
hay kêu ca
civilization
nền văn minh
civilize
văn minh hóa
civil
thuộc thường dân
civic
thuộc công dân
contemporary
cùng lúc, đương thời
debatable
có thể tranh luận
dedication
sự cống hiến
dedicate
cống hiến
democracy
nền dân chủ, chế độ dân chủ
discriminate
phân biệt đối xử
discrimination
sự phân biệt đối xử
discriminatory
có sự phân biệt đối xử
disparity
sự chênh lệch
dog-tired
mệt lử, mệt rã rời
dog-eared
có nếp quăn ở góc
lion-hearted
dũng mãnh, dũng cảm
rat-arsed
say bí tí
dominant
trội, có tính thống trị
dominance
địa vị thống trị
dynamism
thuyết động lực
dynamic
có động lực, năng động
election
sự bầu cử, cuộc bầu cử
equal
công bằng
equality
sự công bằng
equally
1 cách công bằng
equalize
làm bằng nhau, ngang nhau
evenness
sự ngang bằng, độ phẳng
fairness
sự công bằng, không thiên vị
feminist
người theo chủ nghĩa nam nữ bình quyền
feminism
chủ nghĩa nam nữ bình quyền
feminine
thuộc đàn bà
inconsistency
tính không nhất quán
intellectually
1 cách có tri thức, có hiểu biết
involvement
sự bao hàm, sự dính líu
liberation
sự giải phóng, sự phóng thích
liberate
giải phóng, phóng thích
liberty
sự tự do
matrimony
hôn nhân, đời sống vợ chồng
negate
phủ định, phủ nhận
nullify
hủy bỏ, làm vô hiệu hóa
overwhelming
áp đảo
philosophy
triết học
philosopher
nhà triết học
philosophical
có triết lý
philosophically
1 cách có triết lý
politics
chính trị
political
thuộc chính trị
politically
có tính chất chính trị
politician
chính trị gia
social
thuộc xã hội
sociable
hòa đồng
society
xã hội
socially
có tính chất xã hội
socialize
xã hội hóa, hòa nhập
suffrage
quyền bỏ phiếu
undervalue
đánh giá thấp
overvalue
đánh giá cao
against the law
phạm luật
be forced to do sth = be made to do sth
bị ép làm gì
discriminate on sth
phân biệt đối xử về cái gì
drag one's feet
chần chừ, do dự
fight/struggle for sth
đấu tranh cho cái gì
fight/struggle against sth
đấu tranh chống lại cái gì
free sb from doing sth
giải phóng ai khỏi cái gì
get away with sth = succeed in avoiding punishment for sth
thành công trong việc né tránh bị phạt vì tội gì
get on to sth
bắt đầu nói chuyện về 1 chủ đề khác nhau
get out of doing sth
tránh làm điều mà mình không muốn làm
get rid of = remove
loại bỏ
get/be exposed to
tiếp xúc với
have the legal right to do sth
có quyền làm gì