Cách hỏi, trả lời giờ

What is the time

mấy giờ rồi

What time is it

Bây giờ là mấy giờ

Could you tell me the time, please

Bạn có thể xem giúp tôi mấy giờ được không

Do you have the right time

Bạn có biết chính xác mấy giờ không

Do you know what time the train/the bus/ the flight departs

Bạn có biết mấy giờ chuyến tàu/ xe buýt/ chuyến bay khởi hành không

do you know what time the next train/ the next flight

Bạn có biết chuyến tàu/ chuyến bay tiếp theo là mấy giờ không

When do the banks/ the shop/ the supermarket/ the library.....open

Khi nào thì ngân hàng/ cửa hàng/siêu thị/ thư viện...mở cửa

What time/when does the film finish, please

Mấy giờ /Khi nào thì bộ phim hoàn thành

When do/ does + chủ ngữ come

Khi nào chủ ngữ đến

What time/ when do you finish your work today

Mấy giờ / Khi nào bạn hoàn thành công việc của bạn ngày hôm nay

When/ what time is the next flight/ train/bus to + địa điểm

Khi nào/ mấy giờ thì chuyến bay/ tàu/ xe buýt đến ....

When/ What timedoes the tên chuyến tàu/ chuyến bay( vd oxford train) arrive/ leave + địa điểm

Khi nào/ mấy giờ chuyến tàu/ chuyến bay đến/ rời .....

What time does you get up/ go to bed/ go to work/ get home

Mấy giờ bạn thức dậy/ đi ngủ/ đi làm/ trở về nhà

Tổng quát: what time/ when + trợ động từ+ chủ ngữ+ hành động

Mấy giờ chủ ngữ làm gì

It's+ giờ

Giờ

I think it's+ giờ

Tôi nghĩ là ....

At+ giờ

Giờ

Almost+ giờ

Gần

Exactly +giờ

chính xác

nearby+ giờ

Gần

Just gone + giờ

Hơn

About + giờ

Khoảng