obtained
có đc(v)
fluctuate
(v) dao động, biến động tăng giảm
paying a visit
thăm
fluctuation
sự dao động
during the research period
điều tra
expenditure
sự tiêu dùng
except for=apart from
ngoại trừ
in contrast=on the other hand
ngược lại
slight changes
thay đổi nhẹ
dramatic changes
thay đổi mạnh
crime
tội phạm
summarise
tóm tắt, tổng kết
burglary
(n) sự ăn trộm
car theft
trộm xe
robbery
vụ cướp