Be fascinated by
(cụm)bị hấp dẫn bởi
Amber
(n) /ˈæmbə(r)/- hổ phách (loại nhựa cây đã hóa đá từ thời cổ đại, có màu vàng nâu, thường được dùng để làm trang sức, ...)- màu nâu hổ phách*____ beads
Embed
(v) /ɪmˈbed/*be ____ded in st:- dính chặt vào cái gì: an operation to remove glass that was ____ded in his leg- ghi sâu vào trí nhớ: These attitudes are deeply ____ded in our society (= felt very strongly and difficult to change).
Entomology
(n) /ˌentəˈmɒlədʒi/ngành côn trùng học
Combine
(v) /kəmˈbaɪn/kết hợp lại, kết hợp với, sở hữu cả hai thứ cùng lúc*____ to do st: Hydrogen and oxygen ____ to form water.*____ with st (to do st): Hydrogen ____s with oxygen to form water.*____ A and/with B: The hotel ____s comfort with convenience.
Scholarly
(a) /ˈskɒləli/- (of a person) uyên thâm- mang tính học thuật*a ____ journal
Readable
(a) /ˈriːdəbl/- (of a book, an article, etc.) dễ đọc, đáng đọc- (of written or printed words) rõ ràng, mạch lạc
Resin
(n) /ˈrezɪn/nhựa thông, chât dẻo
Ooze
(v) /uːz/*____ from/out of: rỉ ra từ
Be endowed with
(prv) (= talented, gifted)to naturally have a particular feature, quality, etc.: trời banShe ____ ____ ____ intelligence and wit.
Adornment
(n) /əˈdɔːnmənt/- đồ tranh trí (cho người hoặc vật): A plain necklace was her only ____.- sự trang trí, trang hoàng: Precious stones have been used for the purposes of ____ for over 7000 years.
Commission
(v/n) /kəˈmɪʃn/*____ sb to do st: ủy thác, ủy nhiệm, giao phó (đặc biệt là để ai đó sáng tạo ra một điều gì, thường là các tác phẩm nghệ thuật)She has been ____ed to write a new national anthem.*be ____ed (as) st: (armed forces) được chọn làm chỉ huy
Peak
(n) /piːk/đỉnh cao, tột đỉnh*at the ____ of st
Bead
(n) /biːd/hạt chuỗiA necklace of wooden ____s.
Renaissance
(n) /rɪˈneɪsns/- thời kì phục hưng- sự trở lại (sau một thời gian bị mai một): The British film industry is currently enjoying something of a ____.
Organism
(n) /ˈɔːɡənɪzəm/sinh vật (thường có kích thước nhỏ)
Allure
(n) /əˈlʊə(r)/sự quyến rũThe ____ of the big city
Discharge
(n) /ˈdɪstʃɑːdʒ/sự tiết ra/thải ra, chất được tiết ra/thải ra
Pine-tree
(np)cây thông
Get underway
(cụm)to begin to happen: bắt đầu xảy ra
Hoard
(n) /hɔːd/- kho tài liệu/của cải thu thập được, kho tích trữ- (khảo cổ học) nơi chôn giấu vật quí
Amass
(v) /əˈmæs/- thu thập, tích lũy (dần dần qua thời gian đến khi thu được một lượng lớn)
Inn-keeper
(n) /ˈɪnkiːpə(r)/chủ nhà trọ
Merchant
(n) /ˈmɜːtʃənt/nhà buôn, thương giaVenice was once a city of rich ____s.
Tertiary Age
(np)kỉ Đệ Tam
Peninsula
(n) /pəˈnɪnsjələ/bán đảo
Disperse
(v) /dɪˈspɜːs/- làm cho phân tán, bị phân tán
Unrepeatable
(a) /ˌʌnrɪˈpiːtəbl/- không thể có lại/làm lại lần nữa
Amount to
(prv)to be equal to or the same as something: bằng với, tương đương với
Specimen
(n) /ˈspesɪmən/ (= sample)a small amount of something that shows what the rest of it is like: mẫu vật
Coniferous
(a) /kəˈnɪfərəs/ngành thông, ngành hạt trần
Astonishing
(a) /əˈstɒnɪʃɪŋ/ (= amazing)very surprising; difficult to believe: khó tin, gây bất ngờ
Araucarian
(a) /ˌærɔːˈkɛərɪən/(thuộc) họ Bách Tán
Accumulate
(v) /əˈkjuːmjəleɪt/ (= amass)thu thập dần dần (trong một khoản thời gian dài)
Magnitude
(n) /ˈmæɡnɪtjuːd/tầm quan trọng, sự to lớn/khổng lồ
Rigorously
(adv) /ˈrɪɡərəsli/ (= extreme carefully, thoroughly)kĩ lưỡng, thận trọng
Hairy fungus beetle
(np)ngành Côn trùng
Taxonomic
(n) /ˌtæksəˈnɒmɪk/phân loại học
Treaty
(n) chuyên luận, luận án, luận đề*____ on st
Implication
(n) /ˌɪmplɪˈkeɪʃn/ngụ ý
Palaeobiological
(a)liên quan đến cổ sinh vật học
Sequence
(v) /ˈsiːkwəns/- xâu chuỗi sự việc- (biology) xác định thứ tự sắp xếp của tập hợp gen hoặc của phân tử