1.3

nhìn

be looking

chụp ảnh

be photographing

ở trên

be on

sẽ làm gì đó

be about

sẵn sàng

be ready

have

tham gia vào

be engaged in

tập hợp

be gathered

đăng tải

be posted

ngồi

be seated

để, đặt vào

has put

nâng, nhấc

has lifted

bỏ đi

have left

dừng lại

have stopped

...

...