nhìn
be looking
chụp ảnh
be photographing
ở trên
be on
sẽ làm gì đó
be about
sẵn sàng
be ready
có
have
tham gia vào
be engaged in
tập hợp
be gathered
đăng tải
be posted
ngồi
be seated
để, đặt vào
has put
nâng, nhấc
has lifted
bỏ đi
have left
dừng lại
have stopped
...
...