campus
khuôn viên trường
explain sth to sb
giải thích cái gì cho ai
Notice
n., v. /'nәƱtis/ thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết
Exist
v. /ig'zist/ tồn tại, sống
existence
sự tồn tại
Existing
[adj] hiện có, hiện hành
come into existence
ra đời, hình thành
suddenly, abruptly
đột ngột
university; college
trường đại học
blame sb for sth
đổ lỗi cho ai về việc gì
blame sth on sb
đổ lỗi cái gì cho ai
undergraduate
sinh viên đại học
postgraduate
sinh viên cao học
daunting
nản chí
graduate
(v) tốt nghiệp một khóa học
Graduate
(n)sinh viên ra trường
graduation
sự tốt nghiệp
challenging
(adj): đầy tính thử tháchEx: This has been a challenging time for us all.
Plenty of,a lot of + N, a great deal of
Nhiều
Inflation
lạm phát
originate in
có nguồn gốc từ
Original
adj., n. /ə'ridʒənl/ (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản
origin
n. /'ɔridӡin/ gốc, nguồn gốc, căn nguyên
entrance examination
['entrəns][ɪgzæmɪ'neɪ∫n] kì thi tuyển sinh
progress
(n) tiến độ, tiến trình, sự tiến bộ
process
(n) quá trình; (v) xử lý theo tiến trình
fill in
điền vào
tutor
gia sư
lecturer
giảng viên
make an appointment with
hẹn với ai
make use of
tận dụng
find out, discover
tìm ra
item
món hàng
Admission requirement
yêu cầu nhập học
tuition fee
học phí
accommodation
chỗ ở
Pyschology
tâm lý học
Ecomomics
Môn kinh tế học
economy
nền kinh tế
Economic
thuộc kinh tế
economical
tiết kiệm
Archeology
khảo cổ học
take place, occur, happen
xảy ra
identity card
giấy chứng minh nhân dân
to be afraid of
sợ
break into
đột nhập
interview
phỏng vấn, cuộc phỏng vấn (v,n)
Interviewee
người được phỏng vấn
interviewer
người phỏng vấn
insurance
bảo hiểm
chaos
sự hỗn loạn
on behalf of
thay mặt cho
vacancy
Vị trí, chức vụ bỏ trống
But for,without,except for
Ngoại trừ
due to, because of, owing to
bởi vì
Hinder, prevent
cản trở
to be in trouble with
gặp rắc rối
promote
(v) thăng chức, đề bạt; đưa raeg: Even though the sales associate had a good year, it wasn't possible to _____ him.
entire life/whole life
Cả đời
describe
miêu tả
whisper
thì thầm
professor
giáo sư
argue with sb about sth
tranh luận với
quarrel
cãi nhauy
odour, smell
mùi