initiate
bắt đầu, khởi xướng
childless
[ ˈtʃaɪld.ləs ] vô sinh
childlish
adj. ấu trĩ, giống con nít
current of air
luồng không khí
blast
vụ nổ
flutter
v. phấp phới, phất phơ
gust of wind
cơn gió mạnh
burst
v. /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức
profit
n. /ˈprɒfɪt/ thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận
radical change
sự thay đổi triệt để
innovation
sự đổi mới, cách tân
comprehensive
bao hàm toàn diện
transparent
adj. /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa
recollect
hồi tưởng
...
...