practice test (grade 12) date 18/8

initiate

bắt đầu, khởi xướng

childless

[ ˈtʃaɪld.ləs ] vô sinh

childlish

adj. ấu trĩ, giống con nít

current of air

luồng không khí

blast

vụ nổ

flutter

v. phấp phới, phất phơ

gust of wind

cơn gió mạnh

burst

v. /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức

profit

n. /ˈprɒfɪt/ thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận

radical change

sự thay đổi triệt để

innovation

sự đổi mới, cách tân

comprehensive

bao hàm toàn diện

transparent

adj. /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa

recollect

hồi tưởng

...

...