Từ vựng mimikara n3 301-400

高まる

たかまる cao lên

高める

たかめる làm cao lên

強まる

つよまる mạnh lên

強める

つよめる làm mạnh lên

弱まる

よわまる yếu đi

弱める

よわめる làm yếu đi

広まる

ひろまる rộng ra

広める

ひろめる làm rộng ra

深まる

ふかまる sâu hơn

深める

ふかめる làm sâu thêm

世話

せわ chăm sóc

家庭

かてい gia đình

協力

きょうりょく hiệp lực

感謝

かんしゃ cảm tạ

お礼

おれい đáp lễ

お詫び

おわび xin lỗi

おじぎ

おじぎ cúi chào

握手

あくしゅ bắt tay

いじわる

いじわる xấu bụng

いたずら

いたずら nghịch ngợm

節約

せつやく tiết kiệm

経営

けいえい quản lý

反省

はんせい tự kiểm tra

実行

じっこう thực hành

進歩

しんぽ tiến bộ

変化

へんか thay đổi, biến hóa

発達

はったつ phát triển

体力

たいりょく thể lực

出場

しゅつじょう tham dự

活躍

かつやく hoạt động

競争

きょうそう cạnh tranh

応援

おうえん cổ vũ

拍手

はくしゅ vỗ tay

人気

にんき nổi tiếng

うわさ

うわさ tin đồn

情報

じょうほう thông tin

交換

こうかん trao đổi

流行

りゅうこう trào lưu

宣伝

せんでん tuyên truyền

広告

こうこく quảng cáo

注目

ちゅうもく chú trọng

通訳

つうやく thông dịch

翻訳

ほにゃく biên dịch

伝言

でんごん tin nhắn thoại

報告

ほうこく báo cáo

録画

ろくが ghi lại

混雑

こんざつ hỗn tạp

渋滞

じゅうたい tắc đường

衝突

しょうとつ xung đột

被害

ひがい thiệt hại

事故

じこ tai nạn

事件

じけん sự kiện

故障

こしょう hỏng

修理

しゅうり sửa chữa

停電

ていでん mất điện

調子

ちょうし trạng thái

緊張

きんちょう lo lắng

自身

じしん tự tin

自慢

じまん tự mãn

感心

かんしん quan tâm

感動

かんどう cảm động

興奮

こうふん hưng phấn

感想

かんそう cảm tưởng

予想

よそう dự đoán

専門

せんもん chuyên môn

研究

けんきゅう nghiên cứu

調査

ちょうさ điều tra

原因

げんいん nguyên nhân

結果

けっか kết quả

解決

かいけつ giải quyết

確認

かくにん xác nhận

利用

りよう sử dụng

理解

りかい lý giải

発見

はっけん phát kiến

発明

はつめい phát minh

関係

かんけい quan hệ

団体

だんたい đoàn thể

選挙

せんきょ bầu cử

税金

ぜいきん thuế

責任

せきにん trách nhiệm

書類

しょるい tài liệu

題名

だいめい tiêu đề

条件

じょうけん điều kiện

締め切り

しめきり hạn cuối

期間

きかん thời gian, thời kỳ

ばい lần

くじ

くじ xổ số, rút thăm

近道

ちかみち đường tắt

中心

ちゅうしん trung tâm

辺り

あたり gần, lân cận

周り

まわり xung quanh, vòng quanh

あな lỗ

れつ hàng

はば chiều rộng

範囲

はんい phạm vi

内容

ないよう nội dung

中身

なかみ bên trong

特徴

とくちょう đặc trưng

普通

ふつう bình thường

当たり前

あたりまえ đương nhiên