高まる
たかまる cao lên
高める
たかめる làm cao lên
強まる
つよまる mạnh lên
強める
つよめる làm mạnh lên
弱まる
よわまる yếu đi
弱める
よわめる làm yếu đi
広まる
ひろまる rộng ra
広める
ひろめる làm rộng ra
深まる
ふかまる sâu hơn
深める
ふかめる làm sâu thêm
世話
せわ chăm sóc
家庭
かてい gia đình
協力
きょうりょく hiệp lực
感謝
かんしゃ cảm tạ
お礼
おれい đáp lễ
お詫び
おわび xin lỗi
おじぎ
おじぎ cúi chào
握手
あくしゅ bắt tay
いじわる
いじわる xấu bụng
いたずら
いたずら nghịch ngợm
節約
せつやく tiết kiệm
経営
けいえい quản lý
反省
はんせい tự kiểm tra
実行
じっこう thực hành
進歩
しんぽ tiến bộ
変化
へんか thay đổi, biến hóa
発達
はったつ phát triển
体力
たいりょく thể lực
出場
しゅつじょう tham dự
活躍
かつやく hoạt động
競争
きょうそう cạnh tranh
応援
おうえん cổ vũ
拍手
はくしゅ vỗ tay
人気
にんき nổi tiếng
うわさ
うわさ tin đồn
情報
じょうほう thông tin
交換
こうかん trao đổi
流行
りゅうこう trào lưu
宣伝
せんでん tuyên truyền
広告
こうこく quảng cáo
注目
ちゅうもく chú trọng
通訳
つうやく thông dịch
翻訳
ほにゃく biên dịch
伝言
でんごん tin nhắn thoại
報告
ほうこく báo cáo
録画
ろくが ghi lại
混雑
こんざつ hỗn tạp
渋滞
じゅうたい tắc đường
衝突
しょうとつ xung đột
被害
ひがい thiệt hại
事故
じこ tai nạn
事件
じけん sự kiện
故障
こしょう hỏng
修理
しゅうり sửa chữa
停電
ていでん mất điện
調子
ちょうし trạng thái
緊張
きんちょう lo lắng
自身
じしん tự tin
自慢
じまん tự mãn
感心
かんしん quan tâm
感動
かんどう cảm động
興奮
こうふん hưng phấn
感想
かんそう cảm tưởng
予想
よそう dự đoán
専門
せんもん chuyên môn
研究
けんきゅう nghiên cứu
調査
ちょうさ điều tra
原因
げんいん nguyên nhân
結果
けっか kết quả
解決
かいけつ giải quyết
確認
かくにん xác nhận
利用
りよう sử dụng
理解
りかい lý giải
発見
はっけん phát kiến
発明
はつめい phát minh
関係
かんけい quan hệ
団体
だんたい đoàn thể
選挙
せんきょ bầu cử
税金
ぜいきん thuế
責任
せきにん trách nhiệm
書類
しょるい tài liệu
題名
だいめい tiêu đề
条件
じょうけん điều kiện
締め切り
しめきり hạn cuối
期間
きかん thời gian, thời kỳ
倍
ばい lần
くじ
くじ xổ số, rút thăm
近道
ちかみち đường tắt
中心
ちゅうしん trung tâm
辺り
あたり gần, lân cận
周り
まわり xung quanh, vòng quanh
穴
あな lỗ
列
れつ hàng
幅
はば chiều rộng
範囲
はんい phạm vi
内容
ないよう nội dung
中身
なかみ bên trong
特徴
とくちょう đặc trưng
普通
ふつう bình thường
当たり前
あたりまえ đương nhiên