translateeg: her novels have been translated into 16 languages (những tiểu thuyết của cô ấy được dịch sang 16 thứ tiếng)
v. dịch
translator
người phiên dịch, thông dịch viên
trans(s)lation eg: the translation of the instructions was so poor they were just nonsense (bạn dịch của những chỉ dẫn rất kém nên nó vô nghĩa)
n. bản dịch
traveller
(n) người đi du lịch, lữ khách
trutheg: the truth about the accident many never be known (sự thật về vụ tai nạn có thể sẽ không bao giờ được tiết lộ)
n. sự thật
untrue
(adj) không đúng
truthful
adj. chân thật, thật thà, đúng sự thật
usefuleg: it would be useful to have a secretary to deal with all the paperwork (sẽ rất có ích khi có một thư ký để giải quyết tất cả các giấy tờ)
(adj) có ích, có lợi
useless
(adj) vô ích, vô dụng
valuableeg: she gains a valuable contract for the company (Cô ấy dành được một hợp đồng quan trọng cho công ty)
(adj) có giá trị , quan trọng
weight
n. trọng lượng
weigh eg: the installation and operating costs have to be weighed against lost revenue (chi phí lắp đặt và vận hành phải được cân nhắc với thu nhập mất đi)
(v) cân nhắc