unsafe
adj. không an toàn
safetyeg: apart from this one incident, the company has an excellent safety record (ngoại trừ sự cố này công ty đã có một thành tích an toàn tuyệt vời)
n. sự an toàn
sailing
(n) sự đi thuyền
sailor
n. thủy thủ
science
n. khoa học
scientist
n. nhà khoa học
secretly
(adv) bí mật, riêng tư
secrecy
n. sự bí mật, tính kín đáo
secret
(adj., n) bí mật; điều bí mật
sense
n. giác quan, tri giác, cảm giác
sensible
adj. có thể nhận thức được
sensitive
adj. nhạy cảm
serveeg: there is a new 24 hour bus the servers the airport ( có một xe buýt 24 giờ mới phục vụ sân bay)
(v) phục vụ, phụng sự
serviceeg: the goal is to increase customer loyalty by providing customized products and services(mục tiêu là tăng sự trung thành của khách hàng bằng cách cung cấp các sản phẩm được dịch vụ tùy chỉnh)
(n) dịch vụ
servant
(n.) người hầu, đầy tớ
shoot
v. bắn
shot
n. đạn, viên đạn
shooting
(n) sự bắn, sự phóng đi
silent
(adj) im lặng, yên tĩnh
silence
(n) sự im lặng, sự yên tĩnh
silently
(adv) một cách im lặng
simple
(adj) đơn, đơn giản, dễ dàng
simplify
v. đơn giản hóa
simplicity
n. sự đơn giản, giản dị
sing, sang, sung (/sɪŋ/ /sæŋ/ /sʌŋ/)
(v.) hát, ca hát
singing
(n) tiếng hát
solutioneg: she cannot find a solution to the problem (cô ấy không thể tìm thấy một giải pháp cho vấn đề)
n. sự giải quyết, giải pháp
solveeg: this strategy could cause more problems than it solve (chiến lược này sẽ gây ra nhiều vấn đề hơn là giải quyết)
(v) giải quyết, tháo gỡ (vấn đề)
speaker
(n) người nói, người diễn thuyết
speech
n. bài phát biểu
successeg: the success of almost any project depends largely on its manager (thành công của hầu hết dự án nào đều phụ thuộc phần lớn vào người quản lý nó)
n. sự thành công
(un)successful
(adj)(ko) thành công, thắng lợi, thành đạt
succeedeg: the campaign has certainly succeeded in raising public awareness of the issue ( chiến dịch đã chắc chắn thành công trong việc tăng nhận thức của công chúng về vấn đề)
(v) nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp
suggesteg: I suggested an Italian restaurant near the station for the party (tôi đề nghị một nhà hàng ý gần nhà ga cho buổi tiệc)
v. gợi ý, đề nghị
suggestioneg: she made some very helpful suggestions but her boss rejected them all ( Cô ấy đưa ra một vài lời đề nghị hữu ích nhưng ông chủ của cô ấy đã từ chối tất cả chúng)
(n) sự đề nghị, sự đề xuất
sympathy
n. sự đồng cảm, sự đồng ý
sympathetic
adj. thông cảm
sympathise
v. thông cảm, đồng cảm