anxiously
adv. /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn
anyone, anybody
pron. /'eniwʌn/ người nào, bất cứ ai
anything
pron. /'eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì
anyway
adv. /'eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữa
anywhere
adv. /'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
apart
adv. /ə'pɑ:t/ về một bên, qua một bên
apart from
(prep) ngoài...ra
apart from / aside from
ngoài ra
apartment
n. (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ căn phòng, căn buồng
apologize
(BrE also -ise) v. /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi
apparent
adj. /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ
apparently
adv. nhìn bên ngoài, hình như
appeal
n., v. /ə'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn
appear
v. /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diện
appearance
n. /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện
apple
n. /'æpl/ quả táo
application
n. /,æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm
apply
v. /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào, nộp đơn xin
appoint
v. /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn
appointment
n. /ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm
appreciate
v. /ə'pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thức
approach
v., n. /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần
appropriate
adj. (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đáng
approval
n. /ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận
approve
(of) v. /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận
approving
adj. /ə'pru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thuận
approximate
adj. (to) /ə'prɔksimit/ giống với, giống hệt với
approximately
adv. /ə'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừng
April
n. (abbr. Apr.) /'eiprəl/ tháng Tư
area
n. /'eəriə/ diện tích, bề mặt
argue
v. /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ
Arguement
n. tranh luận
arise
v. /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra
arm
n., v. /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
armed
adj. /ɑ:md/ vũ trang
arms
(n) vũ khí, binh giới, binh khí
army
n. /'ɑ:mi/ quân đội
around
adv., prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng quanh
arrange
v. /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
arrangement
n. /ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn
arrest
v., n. /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữ
arrival
n. /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơi
arrive
v. (+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơi
arrow
n. /'ærou/ tên, mũi tên
art
n. /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật
article
n. /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục
artificial
adj. /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạo
artificially
adv. /,ɑ:ti'fiʃəli/ nhân tạo
artist
n. /'ɑ:tist/ nghệ sĩ