Day_4

anxiously

adv. /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn

anyone, anybody

pron. /'eniwʌn/ người nào, bất cứ ai

anything

pron. /'eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì

anyway

adv. /'eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữa

anywhere

adv. /'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu

apart

adv. /ə'pɑ:t/ về một bên, qua một bên

apart from

(prep) ngoài...ra

apart from / aside from

ngoài ra

apartment

n. (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ căn phòng, căn buồng

apologize

(BrE also -ise) v. /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi

apparent

adj. /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ

apparently

adv. nhìn bên ngoài, hình như

appeal

n., v. /ə'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn

appear

v. /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diện

appearance

n. /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện

apple

n. /'æpl/ quả táo

application

n. /,æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm

apply

v. /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào, nộp đơn xin

appoint

v. /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn

appointment

n. /ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm

appreciate

v. /ə'pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thức

approach

v., n. /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần

appropriate

adj. (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đáng

approval

n. /ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận

approve

(of) v. /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận

approving

adj. /ə'pru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thuận

approximate

adj. (to) /ə'prɔksimit/ giống với, giống hệt với

approximately

adv. /ə'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừng

April

n. (abbr. Apr.) /'eiprəl/ tháng Tư

area

n. /'eəriə/ diện tích, bề mặt

argue

v. /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ

Arguement

n. tranh luận

arise

v. /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra

arm

n., v. /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)

armed

adj. /ɑ:md/ vũ trang

arms

(n) vũ khí, binh giới, binh khí

army

n. /'ɑ:mi/ quân đội

around

adv., prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng quanh

arrange

v. /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn

arrangement

n. /ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn

arrest

v., n. /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữ

arrival

n. /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơi

arrive

v. (+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơi

arrow

n. /'ærou/ tên, mũi tên

art

n. /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật

article

n. /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục

artificial

adj. /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạo

artificially

adv. /,ɑ:ti'fiʃəli/ nhân tạo

artist

n. /'ɑ:tist/ nghệ sĩ