hillside
(n.) the sloping side of a hill
scatter
rải rác
downland
vùng đất thấp
regiment
trung đoàn
badge
huy hiệu, phù hiệu
enigmatic
bí ẩn, khó hiểu
monk
thầy tu
priory
tu viện
overlie
bao phủ lên
gleaming
lấp lánh
scour
lùng sục, tìm kiếm
bother
làm phiền
be a testament to something
Đưa ra bằng chứng
continuity
sự liên tục
stylized
(a) được cách điệu hóa
sleek
kiểu dáng đẹp
disjointed
rời rạc
beaked
có mỏ
melt into something
Hoà vào
mound
(n) mô đất, gò đất
cemetery
nghĩa trang
close quarters
rất gần, gần sát nhau
emblem
(n.) symbol, logo, sign, badge
cult
sự sùng bái
attest
chứng nhận, chứng thực
mythology
thần thoại