TEST 2, PASSAGE 1 - The Uffington White Horse

hillside

(n.) the sloping side of a hill

scatter

rải rác

downland

vùng đất thấp

regiment

trung đoàn

badge

huy hiệu, phù hiệu

enigmatic

bí ẩn, khó hiểu

monk

thầy tu

priory

tu viện

overlie

bao phủ lên

gleaming

lấp lánh

scour

lùng sục, tìm kiếm

bother

làm phiền

be a testament to something

Đưa ra bằng chứng

continuity

sự liên tục

stylized

(a) được cách điệu hóa

sleek

kiểu dáng đẹp

disjointed

rời rạc

beaked

có mỏ

melt into something

Hoà vào

mound

(n) mô đất, gò đất

cemetery

nghĩa trang

close quarters

rất gần, gần sát nhau

emblem

(n.) symbol, logo, sign, badge

cult

sự sùng bái

attest

chứng nhận, chứng thực

mythology

thần thoại