ハンサム
đẹp trai
きれい
đẹp, sạch
しずか
yên tĩnh
にぎやか(な)
náo nhiệt
ゆうめい
nổi tiếng
しんせつ
tốt bụng
げんき
khỏe mạnh
ひま
rảnh rỗi
べんり
tiện lợi
すてき
đẹp, hay
おおきい
to lớn
ちいさい
nhỏ, bé
あたらしい
mới
ふるい
củ
いい
tốt
あつい
Nóng
さむい
Lạnh rét
つめたい
lạnh , buốt
むずかし
khó
やさしい
dễ
ひくい
thấp
おもしるい
thú vị, hay
おいしい
ngon
いそがしい
bận
たのしい
vui
しろい
trắng
くろい
đen
あかい
đỏ
あおい
xanh
さくら
hoa anh đào
やま
núi
まち
thành phố
たべもの
đồ ăn
ところ
nơi, chỗ
りょう
kí túc xá
レストラン
nhà hàng
せいがつ
cuộc sống
おしごと
công việc
どう
thế nào
どんな
Như thế nào
とても
rất
そして
và, thêm nữa
が
nhưng
おけんきですか
Anh /chị có khoẻ không
そうですね
ừ nhỉ
もういっぱいいかがですか
Anh/chị dùn thêm một chén [~] nữa được không ạ
いいえけっこうです
Không, đủ rồi ạ
もうですね
Đã ~ rồi nhỉ
いいえ
không
またいらっしゃってkださい
Lần sau anh chị lại đến chơi nhé.