leaning
dựa vào
sink
bồn rửa
occupied
(adj) đang sử dụng, đầy
curtain
rèm cửa
patterned
được trang trí bằng hoa văn
rug
tấm thảm
placed over a desk
Đặt qua 1 cái bàn
wooden platform
bệ gỗ
labor
nhân công
labor costs
chi phí nhân công
inventory
(n) hàng hoá tồn kho, bảng kê hàng hoá, danh mục hàng hoáeg: Their _____ had not changed much over the years, which made the customers feel bored.
itemized
ghi thành từng khoản
What's on
Chuyện gì đang xảy ra
coworker
bạn đồng nghiệp