accept
v. /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận
Acceptance
n. /ək'septəns/ sự chấp nhận
acceptable
adj. /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận
approach
v., n. /ə'proutʃ/ tiếp cận
appropriate
a. (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đáng
Appropriation
n. [ə,proupri'ei∫n] sự chiếm đoạt,sự chiếm hữu
aspect
n. /'æspekt/ khía cạnh, mặt, diện mạo
assist
v. /ə'sist/ giúp đỡ, trợ giúp
assistant
n. /ə'sistənt/ phụ tá; trợ lí
assistance
n. /ə'sistəns/ sự giúp đỡ
attention
n. /ə'tenʃn/ sự chú ý
attentive
a./ə'tentiv/ chăm chú, thu hút
attentiveness
n. /ə'tentivnis/ sự chăm chú, ân cần
clap
v., n. /klæp/ vỗ, tiếng nổ
wink
v. /wi k/ nháy mắt
whisper
v., n. /´wispə/ thì thầm, xì xào
whistle
n., v. /wisl/ huýt sáo, thổi còi
Communication
n. /kə,mju:ni'keiʃn/ sự giao tiếp, liên lạc
communicate
v. /kə'mju:nikeit/ truyền, truyền đạt
disturb
v. /dis´t3:b/ quấy rầy
disturbance
n./dis't3:bəns/ sự náo động, quấy rầy
employee
n. /¸emplɔi´i:/ nhân viên
employer
n. /em´plɔiə/ chủ
formal
a. /fɔ:ml/ hình thức, theo nghi thức
informal
adj. /in´fɔ:məl/ không chính thức, không nghi thức
formality
n./fɔ:'mæliti/ nghi lễ, nghi thức, thủ tục
informality
n.[ɪnfɔr'mælɪtɪ] sựkhông chính thức
formalize
v./'fɔ:məlaiz/ nghi thức hóa,trang trọng hóa
gathering
n./'gæðəriɳ/ sự tụ hợp, cuộc hội họp
gather
v. /'gæðə/ tập hợp, tụ họp
gesture
n. /'dʤestʃə/ điệu bộ, cử chỉ
instance
n. /'instəns/ thí dị, ví dụ
Interpersonal
a. /,intə'pə:snl/ giữa cá nhân với nhau
interrupt
v. /ɪntǝ'rʌpt/ làm gián đoạn, ngắt lời
interruption
n. /,intə'rʌp∫n/ sự gián đoạn, sự ngắt lời
linguist
n. /ˈlɪŋɡwɪst/ nhà ngôn ngữ học
linguistics
/liɳ'gwistik/Ngành ngôn ngữ học, thuộc về ngôn ngữ
recognize
v. /'rekəgnaiz/ nhận ra, thừa nhận
recognition
n./,rekəg'niʃn/ sự công nhận, sự thừa nhận
recognizable
a. /'rekəgnaizəbl/có thể nhận ra
reveal
v. /riˈvi:l/ bộc lộ, phơi bày
conceal
v. /kən'si:l/ giấu diếm, che đậy
rude
a. /ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ
rudeness
n. /ˈruːdnəs/ sự thô lỗ, khiếm nhã
sign
n., v. /sain/ biểu hiện, kí hiệu
signal
n., v. /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu
signify
v. /ˈsɪgnɪfaɪ/ biểu thị
situation
n. /,sit∫u'ei∫n/ tình huống
slight
a. /slait/ nhẹ nhàng, yếu ớt
slightness
n. /'slaitnis/ sự nhẹ nhàng
socialize
v. /ˈsəʊʃəlaɪz/ xã hội hóa, hòa nhập
Socialization
n. /ˌsəʊʃəlaɪˈzeɪʃn/ sự hòa nhập xã hội
Socialism
n. /'souʃəlizm/ chủ nghĩa xã hội
society
n. /sə'saiəti/ xã hội
social
a. /'sou∫l/ có tính xã hội
sociable
a. /'souʃəbl/ hòa đồng dễ gần
suppose
v. /sә'pәƱz/ cho rằng, tin rằng
tempt
v. /tempt/ cám dỗ, quyến rũ
temptation
n. /temp'teiʃn/ sự cám dỗ, quyến rũ
Temperature
n. /´tempritʃə/ nhiệt độ
tremble
n,v. /'trembl/ run rẩy
verbal
(adj) /'v3:bəl/ bằng lời
non-verbal
a. /ˌnɒnˈvɜːbəl/ phi ngôn từ.
well-qualified for
a.[ˌwel ˈkwɑː.lɪ.faɪd] có trình độ cao ,có tay nghề vững vàng
apologize to sb for sth/doing st
xin lỗi ai về việc gì
ask permission to
xin phép làm gì
at hand
(adj) gần ngay, tiện tay
attract one's attention
thu hút sự chú ý của ai
be sorry for
xin lỗi vì đã làm gì
compliment
n. ['kɔmplimənt] lời khen ngợi
compliment sb on sth
khen ngợi ai về điều gì
pay sb a compliment
khen ngợi ai
depend on
v. + on: phụ thuộc vào
be dependent on
a. + on: phụ thuộc vào
be independent of
độc lập với, không lệ thuộc
get off
xuống xe
get on
leo, trèo lên, tiến bộ
get on one's nerves
làm ai phát điên , chọc tức ai
jump up and down
[dʒʌmp] nhảy lên nhảy xuống, phấn khích
make a mistake
mắc lỗi
object to sth./doing sth.
['ɑbdʒɪkt] phản đối
pay attention to
chú ý tới
point at
chỉ vào, chỉ tay
point to
chỉ về hướng
wave to sb
vẫy tay với ai