unit 3: ways of socialising

accept

v. /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận

Acceptance

n. /ək'septəns/ sự chấp nhận

acceptable

adj. /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận

approach

v., n. /ə'proutʃ/ tiếp cận

appropriate

a. (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đáng

Appropriation

n. [ə,proupri'ei∫n] sự chiếm đoạt,sự chiếm hữu

aspect

n. /'æspekt/ khía cạnh, mặt, diện mạo

assist

v. /ə'sist/ giúp đỡ, trợ giúp

assistant

n. /ə'sistənt/ phụ tá; trợ lí

assistance

n. /ə'sistəns/ sự giúp đỡ

attention

n. /ə'tenʃn/ sự chú ý

attentive

a./ə'tentiv/ chăm chú, thu hút

attentiveness

n. /ə'tentivnis/ sự chăm chú, ân cần

clap

v., n. /klæp/ vỗ, tiếng nổ

wink

v. /wi k/ nháy mắt

whisper

v., n. /´wispə/ thì thầm, xì xào

whistle

n., v. /wisl/ huýt sáo, thổi còi

Communication

n. /kə,mju:ni'keiʃn/ sự giao tiếp, liên lạc

communicate

v. /kə'mju:nikeit/ truyền, truyền đạt

disturb

v. /dis´t3:b/ quấy rầy

disturbance

n./dis't3:bəns/ sự náo động, quấy rầy

employee

n. /¸emplɔi´i:/ nhân viên

employer

n. /em´plɔiə/ chủ

formal

a. /fɔ:ml/ hình thức, theo nghi thức

informal

adj. /in´fɔ:məl/ không chính thức, không nghi thức

formality

n./fɔ:'mæliti/ nghi lễ, nghi thức, thủ tục

informality

n.[ɪnfɔr'mælɪtɪ] sựkhông chính thức

formalize

v./'fɔ:məlaiz/ nghi thức hóa,trang trọng hóa

gathering

n./'gæðəriɳ/ sự tụ hợp, cuộc hội họp

gather

v. /'gæðə/ tập hợp, tụ họp

gesture

n. /'dʤestʃə/ điệu bộ, cử chỉ

instance

n. /'instəns/ thí dị, ví dụ

Interpersonal

a. /,intə'pə:snl/ giữa cá nhân với nhau

interrupt

v. /ɪntǝ'rʌpt/ làm gián đoạn, ngắt lời

interruption

n. /,intə'rʌp∫n/ sự gián đoạn, sự ngắt lời

linguist

n. /ˈlɪŋɡwɪst/ nhà ngôn ngữ học

linguistics

/liɳ'gwistik/Ngành ngôn ngữ học, thuộc về ngôn ngữ

recognize

v. /'rekəgnaiz/ nhận ra, thừa nhận

recognition

n./,rekəg'niʃn/ sự công nhận, sự thừa nhận

recognizable

a. /'rekəgnaizəbl/có thể nhận ra

reveal

v. /riˈvi:l/ bộc lộ, phơi bày

conceal

v. /kən'si:l/ giấu diếm, che đậy

rude

a. /ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ

rudeness

n. /ˈruːdnəs/ sự thô lỗ, khiếm nhã

sign

n., v. /sain/ biểu hiện, kí hiệu

signal

n., v. /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu

signify

v. /ˈsɪgnɪfaɪ/ biểu thị

situation

n. /,sit∫u'ei∫n/ tình huống

slight

a. /slait/ nhẹ nhàng, yếu ớt

slightness

n. /'slaitnis/ sự nhẹ nhàng

socialize

v. /ˈsəʊʃəlaɪz/ xã hội hóa, hòa nhập

Socialization

n. /ˌsəʊʃəlaɪˈzeɪʃn/ sự hòa nhập xã hội

Socialism

n. /'souʃəlizm/ chủ nghĩa xã hội

society

n. /sə'saiəti/ xã hội

social

a. /'sou∫l/ có tính xã hội

sociable

a. /'souʃəbl/ hòa đồng dễ gần

suppose

v. /sә'pәƱz/ cho rằng, tin rằng

tempt

v. /tempt/ cám dỗ, quyến rũ

temptation

n. /temp'teiʃn/ sự cám dỗ, quyến rũ

Temperature

n. /´tempritʃə/ nhiệt độ

tremble

n,v. /'trembl/ run rẩy

verbal

(adj) /'v3:bəl/ bằng lời

non-verbal

a. /ˌnɒnˈvɜːbəl/ phi ngôn từ.

well-qualified for

a.[ˌwel ˈkwɑː.lɪ.faɪd] có trình độ cao ,có tay nghề vững vàng

apologize to sb for sth/doing st

xin lỗi ai về việc gì

ask permission to

xin phép làm gì

at hand

(adj) gần ngay, tiện tay

attract one's attention

thu hút sự chú ý của ai

be sorry for

xin lỗi vì đã làm gì

compliment

n. ['kɔmplimənt] lời khen ngợi

compliment sb on sth

khen ngợi ai về điều gì

pay sb a compliment

khen ngợi ai

depend on

v. + on: phụ thuộc vào

be dependent on

a. + on: phụ thuộc vào

be independent of

độc lập với, không lệ thuộc

get off

xuống xe

get on

leo, trèo lên, tiến bộ

get on one's nerves

làm ai phát điên , chọc tức ai

jump up and down

[dʒʌmp] nhảy lên nhảy xuống, phấn khích

make a mistake

mắc lỗi

object to sth./doing sth.

['ɑbdʒɪkt] phản đối

pay attention to

chú ý tới

point at

chỉ vào, chỉ tay

point to

chỉ về hướng

wave to sb

vẫy tay với ai