attract
/əˈtrækt/ (v) thu hút
contractual
/kənˈtræktʃuəl/ (a) bằng khế ước
bride
/braɪd/ (n) cô dâu
groom
/ɡruːm/ (n chú rể
on the other hand
mặt khác
develop
/di'veləp/ (v) phát triển
suppose
/sə'pouz/ (v) cho là; tin rằng
precede
/pri:'si:d/ (v) đến trước ,đi trước
to show the differences
chỉ ra sự khác biệt
survey
/'sə:vei/ (n) cuộc khảo sát
summary
/'sʌməri/ (a):tóm tắt;(n):bảntómtắt
determine
/di'tə:min/ (v) xác định ; quyết định
maintain
/mein'tein/(v) duy trì
appearance
/ə'piərəns/ (n) sự xuất hiện
confiding
/kənˈfaɪdɪŋ/ (a) nhẹ dạ
in fact
/fækt/ thật ra
majority
/mə'dʒɔriti/ (n)đa số
wise
/waiz/(n) sáng suốt
confide
/kən'faid/(v): kể (một bí mật); giao phó
reject
/'ri:dʒekt/ (v): không chấp thuận;(n):vật bỏ đi
sacrifice
/'sỉkrifais/(v): hy sinh;(n):vật hiến tế
significantly
/sɪɡˈnɪfɪkəntli/(adv) điều có ý nghĩa đặc biệt
obliged
/ə'blɑidʒd/ (a) bắt buộc,cưỡng bức
demand
/di'mɑ:nd/(v) đòi hỏi, cần
counterpart
/'kauntəpɑ:t/ (n) bản đối chiếu
attitude
/ˈætɪtjuːd/ (n) quan điểm
concern
/kən'sə:n/ (n) mối quan tâm
finding
/ˈfaɪndɪŋ/ (n) sự khám phá
generation
/,dʒenə'rei∫n/(n) thế hệ
even
/'i:vn/ (adv) thậm chí; ngay cả
groceries
/'grousəriz/ (n) hàng tạp phẩm
nursing home
/ˈnɜːsɪŋ həʊm/ (n) bệnh xá
income
/ˈɪnkʌm/ (n) thu nhập
banquet
/ˈbæŋkwɪt/(n) bữa ăn trọng thể
ancestor
/ˈænsestə(r)/ (n) ông bà, tổ tiên
blessing
/ˈblesɪŋ/(n) phúc lành
schedule
/'∫edju:l; 'skedʒul/ (v) sắp xếp
altar
/'ɔ:ltə/ (n) bàn thờ
ceremony
/'seriməni/ (n) nghi lễ
newly
/ˈnjuːli/ (adv) gần đây
envelop
/in'veləp/ (n) bao / phong bì
exchange
/iks't∫eindʒ/(v) trao đổi
process
/'prouses/ (n) quá trình
covering
/ˈkʌvərɪŋ/(n) vật che phủ
conclusion
/kən'klu:ʒn/ (n) phần cuối
meatball
/'mi:tbɔ:l/ (n) thịt viên
wildlife
/'waildlaif/ (n) hoang dã
conical
/ˈkɒnɪkl/ (a) có hình nón
diverse
/dai'və:s/ (a) thay đổi khác nhau
afford
/ə'fɔ:d/ (v) có đủ sức
curriculum
/kə'rikjuləm/ (n) chương trình giảng dạy
object
/əbˈdʒekt/(v) phản đối
behave
/bi'heiv/ (v) đối xử
dramatically
/drə'mỉtikəli/ (adv) đột ngột
solution
/sə'lu:∫n/ (n) giải pháp
elderly
/'eldəli/ (a) cao tuổi
approximately
/ə'prɔksimitli/ (adv) độ chừng
overburden
/,ouvə'bə:dn/ (v) đè nặng
strength
/streŋθ/(n) sức mạnh
expect
/iks'pekt/ (v) mong chờ
opinion
/ə'piniən/(n) quan điểm
emotion
/i'mou∫n/(n) cảm xúc
fear
/fiə/ (n) sự sợ hãi
likely
/ˈlaɪkli/ (a) có vẻ như/ có thể
familiar
/fə'miljə/(a) quen thuộc
basically
/'beisikəli/ (adv) về cơ bản
In the case /keɪs/
trong trường hợp
complicated
/'kɔmplikeitid/ (a)phức tạp,rắc rối
require
/ri'kwaiə/ (v) cần đến
patience
/'pei∫ns/ (n) sự nhẫn nại
disappointing
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/(a) làm thất vọng
inability
/,inə'biliti/ (n) sự bất lực
frustration
/frʌs'trei∫n/ (n) tâm trạng thất vọng
absolutely
/ˈæbsəluːtli/(adv) hoàn toàn
situation
/,sit∫u'ei∫n/ (n) trạng thái; vị trí
impression
/im'pre∫n/ (n) ấn tượng
spouse
/spauz; spaus/ (n) vợ
advisory
/əd'vaizəri/ (a) tư vấn
apologetic
/ə,pɔlə'dʒetik/ (a) xin lỗi
critical
/'kritikəl/(a) phê phán
convincing
/kənˈvɪnsɪŋ/ (a) có sức thuyết phục
overcome
/,ouvə'kʌm/ (v) vượt qua
combination
/,kɔmbi'nei∫n/ (n) sự kết hợp
brunch
/brʌnt∫/ (n) (từ lóng) bữa nửa buổi
tend
/tend/ (v) có xu hướng/hướng đến
cereal
/'siəriəl/ (n) ngũ cốc;(a):(thuộc) ngũ cốc
toast
/toust/ (n) bánh mì nướng
muffin
/'mʌfin/ (n) bánh nướng xốp
sausage
/'sɔsidʒ/ (n) xúc xích
bacon
/'beikən/ (n) thịt hông lợn muối xông khói
overwhelm
/,ouvə'welm/ (v) tràn ngập
utensils
/ju:'tensl/ (n) đồ dùng (trong nhà )
outermost
/'autəmoust/ (a) phía ngoài cùng
socially
/'sou∫əli/ (adv) thuộc xă hội
basic
/'beisik/ (a) cơ bản
society
/sə'saiəti/ (n) xă hội
arrange
/ə'reindʒ/ (v) sắp đặt
engagement
/in'geidʒmənt/ (n) sự hứa hôn
consideration
/kən,sidə'rei∫n/ (n) sự suy xét
primarily
/'praimərəli/ (adv) chủ yếu
moreover
/mɔ:'rouvə/ (adv) hơn nữa, ngoài ra, vả lại
illegal
/i'li:gəl/ (a) bất hợp pháp
regardless of
/ri'gɑ:dlis/ (adv) bất chấp
westernization
/,westənai'zei∫n/ (n) sự Âu hoá
Eastern
/'i:stən/ (a) thuộc về phương Đông
element
/'elimənt/ (n) yếu tố
spiritual
/'spirit∫uəl/ (a) (thuộc ) tinh thần
fortune
/'fɔ:t∫u:n/ (n) vận may
teller
/'telə/ (n) người kể chuyện
extensive
/iks'tensiv/ (a) lớn về số lượng
consist of
/kən'sist/: gồm có
consist in
cốt ở, cốt tại, ở chỗ
consist with
phù hợp...
permission
/pə'mi∫n/ (n) sự chấp nhận;giấy phép
attendance
/ə'tendəns/ (n) số người dự
huge
/hju:dʒ/ (a) đồ sộ
in former
trước đây
individual
/,indi'vidjuəl/ (n) cá nhân
perform
/pə'fɔ:m/ (v) cử hành (nghi lễ...)
equality
/i:'kwɔliti/(n) sự bình đẳng
measurement
/'məʒəmənt/ (n) khuôn khổ
act
/ækt/ (v) đóng(phim,kich..)
mistakenly
/mis'teikənli/ (adv)một cách sai lầm
indeed
/in'di:d/ (adv) thực vậy
communication
/kə,mju:ni'kei∫n/ (n)giao tiếp
cultural
/'kʌlt∫ərəl/(a) (thuộc) văn hoá
unavoidable
/,ʌnə'vɔidəbl/(a) tất yếu
romance
/rəʊˈmæns/ (a)sự lãng mạn
kindness
/'kaindnis/ (n) lòng tốt
considerate
/kən'sidərit/ (a) chu đáo
community
/kə'mju:niti/ (n) cộng đồng
particularly
/pə,tikju'lỉrəli/(adv)một cách đặc biệt